1 | GK.00052 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (đồng chủ biên),.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
2 | GK.00053 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (đồng chủ biên),.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GK.00054 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (đồng chủ biên),.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.00067 | | Tiếng Anh 6: I-Learn smart world : Notebook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2021 |
5 | GK.00068 | | Tiếng Anh 6: I-Learn smart world : Notebook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2021 |
6 | GK.00069 | | Tiếng Anh 6: I-Learn smart world : Notebook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2021 |
7 | GK.00381 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00382 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00383 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.00384 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.00385 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00386 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00387 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00388 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00389 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00390 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00391 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn anh, Lê thị Trà My... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.00392 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn anh, Lê thị Trà My... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.00393 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn anh, Lê thị Trà My... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.00394 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn anh, Lê thị Trà My... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.00395 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn anh, Lê thị Trà My... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.00396 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.00397 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.00398 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.00399 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.00400 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.00401 | | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư Phạm | 2024 |
28 | GK.00402 | | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư Phạm | 2024 |
29 | GK.00403 | | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư Phạm | 2024 |
30 | GK.00404 | | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư Phạm | 2024 |
31 | GK.00405 | | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.1 | Đại học Sư Phạm | 2024 |
32 | GK.00406 | | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư Phạm | 2024 |
33 | GK.00407 | | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư Phạm | 2024 |
34 | GK.00408 | | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư Phạm | 2024 |
35 | GK.00409 | | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư Phạm | 2024 |
36 | GK.00410 | | Toán 9/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... T.2 | Đại học Sư Phạm | 2024 |
37 | GK.00411 | | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
38 | GK.00412 | | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
39 | GK.00413 | | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
40 | GK.00414 | | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
41 | GK.00415 | | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
42 | GK.00416 | | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
43 | GK.00417 | | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
44 | GK.00418 | | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
45 | GK.00419 | | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
46 | GK.00420 | | Bài tập Toán 9/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
47 | GK.00421 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê trọng Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.00422 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê trọng Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.00423 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê trọng Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00424 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê trọng Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.00425 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê trọng Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.00426 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.00427 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00428 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00429 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.00430 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.00436 | | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.00437 | | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.00438 | | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.00439 | | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.00440 | | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.00441 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Hồng (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.00442 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Hồng (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK.00443 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Hồng (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.00444 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Hồng (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.00445 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Hồng (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.00446 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (ch.b.), Lê Phụng Hoàng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.00447 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (ch.b.), Lê Phụng Hoàng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK.00448 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (ch.b.), Lê Phụng Hoàng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.00449 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (ch.b.), Lê Phụng Hoàng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.00450 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (ch.b.), Lê Phụng Hoàng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GK.00451 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí/ Huỳnh Phaamr Dũng Phát(ch.b.), Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Hà Quỳnh Giao,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GK.00452 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí/ Huỳnh Phaamr Dũng Phát(ch.b.), Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Hà Quỳnh Giao,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.00453 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí/ Huỳnh Phaamr Dũng Phát(ch.b.), Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Hà Quỳnh Giao,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.00454 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí/ Huỳnh Phaamr Dũng Phát(ch.b.), Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Hà Quỳnh Giao,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.00455 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí/ Huỳnh Phaamr Dũng Phát(ch.b.), Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Hà Quỳnh Giao,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.00456 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.00457 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.00458 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.00459 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.00460 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.00461 | | Bài tập Giáo dục công dân 9: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Ch.b), Phạm Việt Thắng (Ch.b), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK.00462 | | Bài tập Giáo dục công dân 9: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Ch.b), Phạm Việt Thắng (Ch.b), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GK.00463 | | Bài tập Giáo dục công dân 9: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Ch.b), Phạm Việt Thắng (Ch.b), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.00464 | | Bài tập Giáo dục công dân 9: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Ch.b), Phạm Việt Thắng (Ch.b), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GK.00465 | | Bài tập Giáo dục công dân 9: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Ch.b), Phạm Việt Thắng (Ch.b), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK.00466 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GK.00467 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GK.00468 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GK.00469 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GK.00470 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GK.00476 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GK.00477 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GK.00478 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GK.00479 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GK.00480 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.00481 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GK.00482 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | GK.00483 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GK.00484 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GK.00485 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
102 | GK.00486 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GK.00487 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
104 | GK.00488 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GK.00489 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GK.00490 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | GK.00501 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GK.00502 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GK.00503 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GK.00504 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | GK.00505 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GK.00511 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục | 2024 |
113 | GK.00512 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục | 2024 |
114 | GK.00513 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục | 2024 |
115 | GK.00514 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục | 2024 |
116 | GK.00515 | | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế; Công ty cổ phần đầu tư xuất bản - thiết bị Giáo Dục | 2024 |