1 | GV.00001 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
2 | GV.00002 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GV.00003 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GV.00004 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GV.00005 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GV.00006 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GV.00007 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang... | Đại học sư phạm | 2021 |
8 | GV.00008 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang... | Đại học sư phạm | 2021 |
9 | GV.00009 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang... | Đại học sư phạm | 2021 |
10 | GV.00010 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam DŨng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GV.00011 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam DŨng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GV.00012 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam DŨng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GV.00013 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
14 | GV.00014 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
15 | GV.00015 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
16 | GV.00016 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
17 | GV.00017 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
18 | GV.00018 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
19 | GV.00019 | | Tiếng anh 6 - I-Learn Smart World: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
20 | GV.00020 | | Tiếng anh 6 - I-Learn Smart World: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
21 | GV.00021 | | Tiếng anh 6 - I-Learn Smart World: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
22 | GV.00022 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 |
23 | GV.00023 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 |
24 | GV.00024 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 |
25 | GV.00025 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
26 | GV.00026 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GV.00027 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GV.00028 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | GV.00029 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
30 | GV.00030 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
31 | GV.00031 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
32 | GV.00032 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
33 | GV.00033 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
34 | GV.00034 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
35 | GV.00035 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
36 | GV.00036 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng, Nguyễn Đức Giang, ... | Giáo dục | 2021 |
37 | GV.00037 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng, Nguyễn Đức Giang, ... | Giáo dục | 2021 |
38 | GV.00038 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng, Nguyễn Đức Giang, ... | Giáo dục | 2021 |
39 | GV.00039 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
40 | GV.00040 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
41 | GV.00041 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
42 | GV.00042 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GV.00043 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GV.00044 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GV.00045 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GV.00046 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | GV.00047 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
48 | GV.00048 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
49 | GV.00049 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
50 | GV.00050 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
51 | GV.00051 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
52 | GV.00052 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GV.00053 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
54 | GV.00054 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GV.00055 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GV.00056 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | GV.00057 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
58 | GV.00058 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
59 | GV.00059 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
60 | GV.00060 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
61 | GV.00061 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
62 | GV.00062 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
63 | GV.00063 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
64 | GV.00064 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
65 | GV.00065 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
66 | GV.00066 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
67 | GV.00067 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
68 | GV.00068 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
69 | GV.00069 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
70 | GV.00070 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
71 | GV.00071 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
72 | GV.00072 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
73 | GV.00073 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
74 | GV.00074 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
75 | GV.00075 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
76 | GV.00076 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
77 | GV.00077 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
78 | GV.00078 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
79 | GV.00079 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
80 | GV.00080 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
81 | GV.00081 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
82 | GV.00082 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
83 | GV.00083 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
84 | GV.00084 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
85 | GV.00085 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
86 | GV.00086 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
87 | GV.00087 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
88 | GV.00088 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
89 | GV.00089 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
90 | GV.00090 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
91 | GV.00091 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
92 | GV.00092 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
93 | GV.00093 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
94 | GV.00094 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
95 | GV.00095 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
96 | GV.00096 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
97 | GV.00097 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
98 | GV.00098 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
99 | GV.00099 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
100 | GV.00100 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
101 | GV.00101 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
102 | GV.00102 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
103 | GV.00103 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
104 | GV.00104 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
105 | GV.00105 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
106 | GV.00106 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
107 | GV.00107 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
108 | GV.00108 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
109 | GV.00109 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
110 | GV.00110 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
111 | GV.00111 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
112 | GV.00112 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
113 | GV.00113 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
114 | GV.00114 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
115 | GV.00115 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
116 | GV.00116 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
117 | GV.00117 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
118 | GV.00118 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
119 | GV.00119 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | GV.00120 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | GV.00121 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | GV.00122 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | GV.00123 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
124 | GV.00124 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | GV.00125 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
126 | GV.00126 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
127 | GV.00127 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
128 | GV.00128 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
129 | GV.00129 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
130 | GV.00130 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
131 | GV.00131 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
132 | GV.00132 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
133 | GV.00133 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
134 | GV.00134 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
135 | GV.00135 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
136 | GV.00136 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Phan Văn Phú (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
137 | GV.00137 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | GV.00138 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
139 | GV.00139 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
140 | GV.00140 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
141 | GV.00141 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
142 | GV.00142 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên),Nguyễn Tuấn Cường( Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
143 | GV.00143 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên),Nguyễn Tuấn Cường( Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
144 | GV.00144 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên),Nguyễn Tuấn Cường( Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
145 | GV.00145 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên),Nguyễn Tuấn Cường( Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
146 | GV.00146 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung(Tổng chủ biên),Nguyễn Tuấn Cường( Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
147 | GV.00147 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
148 | GV.00148 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
149 | GV.00149 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
150 | GV.00150 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
151 | GV.00151 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
152 | GV.00152 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, (ch.b.)., Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
153 | GV.00153 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, (ch.b.)., Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
154 | GV.00154 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, (ch.b.)., Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
155 | GV.00155 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, (ch.b.)., Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | GV.00156 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, (ch.b.)., Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
157 | GV.00157 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
158 | GV.00158 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
159 | GV.00159 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
160 | GV.00160 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
161 | GV.00161 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
162 | GV.00162 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
163 | GV.00163 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
164 | GV.00164 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
165 | GV.00165 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
166 | GV.00166 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
167 | GV.00167 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiểm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
168 | GV.00168 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiểm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
169 | GV.00169 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiểm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
170 | GV.00170 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiểm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
171 | GV.00171 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiểm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
172 | GV.00172 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
173 | GV.00173 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
174 | GV.00174 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
175 | GV.00175 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
176 | GV.00176 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
177 | GV.00177 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
178 | GV.00178 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
179 | GV.00179 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam DŨng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
180 | GV.00180 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam DŨng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
181 | GV.00181 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b), Đặng Lưu (đồng chủ biên), Dương Tuấn Anh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
182 | GV.00182 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b), Đặng Lưu (đồng chủ biên), Dương Tuấn Anh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
183 | GV.00183 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b), Đặng Lưu (đồng chủ biên), Dương Tuấn Anh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
184 | GV.00184 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b), Đặng Lưu (đồng chủ biên), Dương Tuấn Anh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
185 | GV.00185 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b), Đặng Lưu (đồng chủ biên), Dương Tuấn Anh. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
186 | GV.00186 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
187 | GV.00187 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
188 | GV.00188 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
189 | GV.00189 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
190 | GV.00190 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
191 | GV.00196 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
192 | GV.00197 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
193 | GV.00198 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
194 | GV.00199 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
195 | GV.00200 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
196 | GV.00201 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
197 | GV.00202 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
198 | GV.00203 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
199 | GV.00204 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
200 | GV.00205 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
201 | GV.00206 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đổng ch.b.), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
202 | GV.00207 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đổng ch.b.), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
203 | GV.00208 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đổng ch.b.), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
204 | GV.00209 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đổng ch.b.), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
205 | GV.00210 | | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm (đổng ch.b.), Lê Phụng Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
206 | GV.00211 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng nguyễn Xuân Anh... | Giáo dục | 2024 |
207 | GV.00212 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng nguyễn Xuân Anh... | Giáo dục | 2024 |
208 | GV.00213 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng nguyễn Xuân Anh... | Giáo dục | 2024 |
209 | GV.00214 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng nguyễn Xuân Anh... | Giáo dục | 2024 |
210 | GV.00215 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng nguyễn Xuân Anh... | Giáo dục | 2024 |
211 | GV.00221 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b ), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
212 | GV.00222 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b ), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
213 | GV.00223 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b ), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
214 | GV.00224 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b ), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
215 | GV.00225 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b ), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
216 | GV.00226 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
217 | GV.00227 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
218 | GV.00228 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
219 | GV.00229 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
220 | GV.00230 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng.... Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
221 | GV.00231 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
222 | GV.00232 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
223 | GV.00233 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
224 | GV.00234 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
225 | GV.00235 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
226 | GV.00236 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
227 | GV.00237 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
228 | GV.00238 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
229 | GV.00239 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
230 | GV.00240 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
231 | GV.00241 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
232 | GV.00242 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
233 | GV.00243 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
234 | GV.00244 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
235 | GV.00245 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
236 | GV.00246 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
237 | GV.00247 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
238 | GV.00248 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
239 | GV.00249 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
240 | GV.00250 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |