DANH MỤC SÁCH NGHIỆP VỤ

1NV.00005Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: Môn: Địa lí, Lchj sử, Giáo dục công dân lớp 8/ Phạm Thị Sen, Phạm Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí...Giáo dục2004
2NV.00006Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc lớp 8/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2004
3NV.00007Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: Môn Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 8/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp...Giáo dục2004
4NV.00008Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: Môn vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ lớp 8/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Cao Thị Thặng...Giáo dục2004
5NV.00009Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT..Giáo dục2002
6NV.00010Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT..Giáo dục2002
7NV.00011Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT..Giáo dục2002
8NV.00012Chương trình trung học cơ sở các môn toán, tin học: Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002Giáo dục2002
9NV.00013Chương trình trung học cơ sở các môn toán, tin học: Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002Giáo dục2002
10NV.00014Chương trình trung học cơ sở các môn âm nhạc, mĩ thuật, thể dục: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT..Giáo dục2002
11NV.00015Chương trình trung học cơ sở các môn âm nhạc, mĩ thuật, thể dục: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT..Giáo dục2002
12NV.00016Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002Giáo dục2002
13NV.00017Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002Giáo dục2002
14NV.00018Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002Giáo dục2002
15NV.00019Chương trình trung học cơ sở các môn công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002Giáo dục2002
16NV.00020Chương trình trung học cơ sở các môn công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002Giáo dục2002
17NV.00023Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.1Giáo dục2007
18NV.00024Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.1Giáo dục2007
19NV.00025Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.1Giáo dục2007
20NV.00026Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên.... Q.1Giáo dục2007
21NV.00027Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên.... Q.1Giáo dục2007
22NV.00028Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.... Q.1Giáo dục2007
23NV.00029Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.... Q.1Giáo dục2007
24NV.00030Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.... Q.1Giáo dục2007
25NV.00031Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.... Q.1Giáo dục2007
26NV.00032Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.... Q.1Giáo dục2007
27NV.00033Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.... Q.1Giáo dục2007
28NV.00034Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương... Q.1Giáo dục2007
29NV.00035Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương... Q.1Giáo dục2007
30NV.00036Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn Vật lí/ Cao Thị ThặngGiáo dục2007
31NV.00037Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn Vật lí/ Cao Thị ThặngGiáo dục2007
32NV.00038Vũ Anh TuấnTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.1Giáo dục2007
33NV.00039Vũ Anh TuấnTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.1Giáo dục2007
34NV.00040Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.1Giáo dục2007
35NV.00041Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.1Giáo dục2007
36NV.00042Đặng Thuý AnhTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu ThuỷnQ.2Giáo dục2007
37NV.00043Đặng Thuý AnhTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu ThuỷnQ.2Giáo dục2007
38NV.00044Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà.... Q.1Giáo dục2007
39NV.00045Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà.... Q.1Giáo dục2007
40NV.00046Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà.... Q.1Giáo dục2007
41NV.00047Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà.... Q.1Giáo dục2007
42NV.00048Lê Thanh SửTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Lê Thanh Sử, Phan Nguyên TháinQ.2Giáo dục2007
43NV.00049Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương.... Q.2Giáo dục2007
44NV.00050Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương.... Q.2Giáo dục2007
45NV.00051Vũ Anh TuấnTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.2Giáo dục2007
46NV.00052Vũ Anh TuấnTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.2Giáo dục2007
47NV.00053Vũ Anh TuấnTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.2Giáo dục2007
48NV.00054Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.2Giáo dục2007
49NV.00055Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.2Giáo dục2007
50NV.00056Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.2Giáo dục2007
51NV.00060Đặng Thuý AnhTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ.... Q.2Giáo dục2007
52NV.00061Đặng Thuý AnhTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ.... Q.2Giáo dục2007
53NV.00062Nguyễn Thị NhungTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Thị Nhung, Đàm Luyện. Q.2Giáo dục2007
54NV.00063Nguyễn Hải ChâuTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn âm nhạc/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn.... Q.2Giáo dục2007
55NV.00064Nguyễn Hải ChâuTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn âm nhạc/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn.... Q.2Giáo dục2007
56NV.00065Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III ( 2004 - 2007): Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em : Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung..Giáo dục2007
57NV.00066Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III ( 2004 - 2007): Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em : Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung..Giáo dục2007
58NV.00067Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III ( 2004 - 2007): Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em : Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung..Giáo dục2007
59NV.00068Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng.... Q.2Giáo dục2007
60NV.00069Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng.... Q.2Giáo dục2007
61NV.00070Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng.... Q.2Giáo dục2007
62NV.00071Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Quí Hiển, Đỗ Ngọc Hồng.... Q.2Giáo dục2007
63NV.00072Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Quí Hiển, Đỗ Ngọc Hồng.... Q.2Giáo dục2007
64NV.00073Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Quí Hiển, Đỗ Ngọc Hồng.... Q.2Giáo dục2007
65NV.00074Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2Giáo dục2007
66NV.00075Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2Giáo dục2007
67NV.00076Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2Giáo dục2007
68NV.00077Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2Giáo dục2007
69NV.00078Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2Giáo dục2007
70NV.00079Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2Giáo dục2007
71NV.00080Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2Giáo dục2007
72NV.00081Vũ Thị LợiTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2Giáo dục2007
73NV.00082Vũ Thị LợiTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2Giáo dục2007
74NV.00083Vũ Thị LợiTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2Giáo dục2007
75NV.00084Vũ Thị LợiTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2Giáo dục2007
76NV.00085Vũ Thị LợiTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2Giáo dục2007
77NV.00086Vũ Thị LợiTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2Giáo dục2007
78NV.00087Vũ Thị LợiTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2Giáo dục2007
79NV.00088Vũ Thị LợiTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2Giáo dục2007
80NV.00089Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Dục Quang..Giáo dục2007
81NV.00090Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Dục Quang..Giáo dục2007
82NV.00091Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Dục Quang..Giáo dục2007
83NV.00092Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn toán/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế ThạchGiáo dục2007
84NV.00093Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn toán/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế ThạchGiáo dục2007
85NV.00094Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn toán/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế ThạchGiáo dục2007
86NV.00096Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn tin học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Quách Tất KiênGiáo dục2007
87NV.00097Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng SửuGiáo dục2007
88NV.00098Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn HưngGiáo dục2007
89NV.00099Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn địa lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Đức VũGiáo dục2007
90NV.00100Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ NhoGiáo dục2007
91NV.00101Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ NhoGiáo dục2007
92NV.00102Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn giáo dục công dân/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thị Thanh Mai..Giáo dục2007
93NV.00103Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Quốc ToảnGiáo dục2007
94NV.00104Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn lịch sử/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Xuân TrườngGiáo dục2007
95NV.00105Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn hóa học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương, Vũ Anh TuấnGiáo dục2007
96NV.00106Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn âm nhạc/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Bùi Anh TúGiáo dục2007
97NV.00107Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn thể dục/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Đinh Mạnh Cường, Vũ Đức Thu..Giáo dục2007
98NV.00108Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Nguyễn Văn KhôiGiáo dục2007
99NV.00109Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học..Giáo dục2007
100NV.00110Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí../ Lê Hoàng Dũng, Đặng Công HiệpGiáo dục2007
101NV.00111Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
102NV.00112Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn toán, vật lí, sinh học..Giáo dục2007
103NV.00113Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí..Giáo dục2007
104NV.00114Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
105NV.00115Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn toán, vật lí, hoá học..Giáo dục2007
106NV.00116Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí..Giáo dục2007
107NV.00117Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
108NV.00118Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn toán, vật lí, hoá học..Giáo dục2007
109NV.00119Nguyễn Hạnh DungTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi.... Q.2Giáo dục2007
110NV.00120Nguyễn Hạnh DungTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi.... Q.2Giáo dục2007
111NV.00121Nguyễn Hạnh DungTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi.... Q.2Giáo dục2007
112NV.00122Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn Mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Lăng Bình, Nguyễn Thị Nhung..nQ.1Giáo dục2005
113NV.00123Hoàng LongTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn Âm nhạc/ B.s.: Hoàng Long, Lê Anh Tuấn.... Q.1Giáo dục2006
114NV.00126Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Quý Hiển, Nguyễn Văn Khôi..nQ.1Giáo dục2006
115NV.00127Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Quý Hiển, Nguyễn Văn Khôi..nQ.1Giáo dục2006
116NV.00128Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môi trường : Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Cao Gia Nức, Phan Thu Lạc, Trần Thị Nhung..nQ.1. Q.1Giáo dục2005
117NV.00129Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môi trường : Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Cao Gia Nức, Phan Thu Lạc, Trần Thị Nhung..nQ.1. Q.1Giáo dục2005
118NV.00130Nguyễn Dục QuangTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử. Q.1Giáo dục2007
119NV.00131Nguyễn Dục QuangTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử. Q.1Giáo dục2007
120NV.00132Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên.... Q.2Giáo dục2007
121NV.00133Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên.... Q.2Giáo dục2007
122NV.00134Chương trình trung học cơ sở: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạoGiáo dục2002
123NV.00135Chương trình trung học cơ sở: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạoGiáo dục2002
124NV.00137Nguyễn Sỹ ĐứcNhững vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học Lắp đặt, sử dụng, bảo quản,bảo dưỡng các thiết bị dùng chung: Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức làm công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông/ Nguyễn Sỹ Đức(ch.b); Nguyễn Cao Đằng,Đặng Thành Hưng,.... Q.1Giáo Dục2009
125NV.00138Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí../ Lê Hoàng Dũng, Đặng Công HiệpGiáo dục2007
126NV.00139Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí../ Lê Hoàng Dũng, Đặng Công HiệpGiáo dục2007
127NV.00140Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học..Giáo dục2007
128NV.00141Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học..Giáo dục2007
129NV.00142Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
130NV.00143Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
131NV.00144Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí..Giáo dục2007
132NV.00145Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí..Giáo dục2007
133NV.00146Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn toán, vật lí, sinh học..Giáo dục2007
134NV.00147Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn toán, vật lí, sinh học..Giáo dục2007
135NV.00148Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
136NV.00149Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
137NV.00150Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí..Giáo dục2007
138NV.00151Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí..Giáo dục2007
139NV.00152Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn toán, vật lí, hoá học..Giáo dục2007
140NV.00153Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn toán, vật lí, hoá học..Giáo dục2007
141NV.00154Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
142NV.00155Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
143NV.00156Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí..Giáo dục2007
144NV.00157Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí..Giáo dục2007
145NV.00158Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn toán, vật lí, hoá học..Giáo dục2007
146NV.00159Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn toán, vật lí, hoá học..Giáo dục2007
147NV.00160Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
148NV.00161Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
149NV.00162Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí..Giáo dục2007
150NV.00163Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
151NV.00164Nguyễn Thuý HồngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang NinhGiáo dục2008
152NV.00165Nguyễn Thuý HồngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang NinhGiáo dục2008
153NV.00166Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở/ Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Anh Dũng..Giáo dục2008
154NV.00167Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở/ Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Anh Dũng..Giáo dục2008
155NV.00168Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thu Phương (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Sen..Giáo dục2008
156NV.00169Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thu Phương (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Sen..Giáo dục2008
157NV.00170Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng..Giáo dục2008
158NV.00171Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng..Giáo dục2008
159NV.00172Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ..Giáo dục2008
160NV.00173Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ..Giáo dục2008
161NV.00174Cao Thị ThặngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh TuấnGiáo dục2008
162NV.00175Cao Thị ThặngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh TuấnGiáo dục2008
163NV.00176Trần Quý ThắngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh HiềnGiáo dục2008
164NV.00177Trần Quý ThắngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh HiềnGiáo dục2008
165NV.00178Đào Ngọc LộcMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị LợiGiáo dục2008
166NV.00179Đào Ngọc LộcMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị LợiGiáo dục2008
167NV.00180Vi Văn ĐínhMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế LânGiáo dục2008
168NV.00181Vi Văn ĐínhMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế LânGiáo dục2008
169NV.00182Lê Anh TâmMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức NiệmGiáo dục2008
170NV.00183Lê Anh TâmMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức NiệmGiáo dục2008
171NV.00184Hoàng LongMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Lê Anh TuấnGiáo dục2008
172NV.00185Hoàng LongMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Lê Anh TuấnGiáo dục2008
173NV.00186Đàm LuyệnMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc DiệpGiáo dục2008
174NV.00187Đàm LuyệnMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc DiệpGiáo dục2008
175NV.00188Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài..Giáo dục2008
176NV.00189Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài..Giáo dục2008
177NV.00190Trần Đình ThuậnMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở/ Trần Đình Thuận, Vũ Thị ThưGiáo dục2008
178NV.00191Trần Đình ThuậnMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở/ Trần Đình Thuận, Vũ Thị ThưGiáo dục2008
179NV.00192Nguyễn Dục QuangMột số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh SửGiáo dục2008
180NV.00193Nguyễn Dục QuangMột số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh SửGiáo dục2008
181NV.00194Quách Tấn KiênHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở/ Quách Tấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.... T.1Giáo dục2010
182NV.00195Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà...Giáo dục2011
183NV.00196Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thị Huyên.... T.2Giáo dục2010
184NV.00197Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Lâm An, Nguyễn Hải Châu...nT.2Giáo dục2010
185NV.00198Đinh Mạnh CườngHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở/ Đinh Mạnh Cường (ch.b.), Nguyễn Hải ChâuGiáo dục2010
186NV.00199Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương, Nguyễn Hồng ThuýGiáo dục2010
187NV.00200Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử trung học cơ sở/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu...Giáo dục2010
188NV.00201Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở/ Phạm Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Đường.... T.1Giáo dục2010
189NV.00202Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở/ Phạm Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Thu Hà.... T.2Giáo dục2010
190NV.00203Vũ Thị LợiHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học phổ thông/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải ChâuGiáo dục2010
191NV.00204Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Đức...Giáo dục2010
192NV.00205Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở/ Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh TuấnGiáo dục2010
193NV.00206Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Lưu Thu ThuỷGiáo dục2010
194NV.00207Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục2010
195NV.00208Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục2010
196NV.00209Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục2010
197NV.00210Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục2010
198NV.00211Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục Việt Nam2010
199NV.00212Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục Việt Nam2010
200NV.00213Nguyễn, Thị Mỹ LộcGiáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng MinhĐại học Quốc gia Hà Nội2011
201NV.00214Thuật ngữ lịch sử dùng trong nhà trường: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Đỗ Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2010
202NV.00215Võ, Thị QuỳnhHoạt động ngoại khoá văn học trong nhà trường: Điểm hẹn của những tâm hồn đồng điệu/ Võ Thị QuỳnhNxb. Thuận Hoá2002
203NV.00216Võ, Thị QuỳnhHoạt động ngoại khoá văn học trong nhà trường: Điểm hẹn của những tâm hồn đồng điệu/ Võ Thị QuỳnhNxb. Thuận Hoá2002
204NV.00217Lục Thị NgaGiáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Lục Thị NgaGiáo dục Việt Nam2010
205NV.00218Lục Thị NgaGiáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Lục Thị NgaGiáo dục Việt Nam2010
206NV.00219Lục Thị NgaGiáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Lục Thị NgaGiáo dục Việt Nam2010
207NV.00220Lê Thanh SửHướng dẫn tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cấp trung học cơ sở/ Lê Thanh Sử, Lê Văn CầuGiáo dục2011
208NV.00221Lê Thanh SửHướng dẫn tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cấp trung học cơ sở/ Lê Thanh Sử, Lê Văn CầuGiáo dục2011
209NV.00222Lê Thanh SửHướng dẫn tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cấp trung học cơ sở/ Lê Thanh Sử, Lê Văn CầuGiáo dục2011
210NV.00223Trần Văn ThắngDạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Trần Văn Thắng, Nguyễn Thị Thu HoàiGiáo dục2012
211NV.00224Bùi, Anh TúDạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn âm nhạc - trung học cơ sở/ Bùi Anh Tú, Lê Anh TuấnGiáo dục Việt Nam2011
212NV.00225Bùi, Anh TúDạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn âm nhạc - trung học cơ sở/ Bùi Anh Tú, Lê Anh TuấnGiáo dục Việt Nam2011
213NV.00226Nguyễn Thuý HồngDạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Trần Thị Kim DungGiáo dục2011
214NV.00227Nguyễn Thuý HồngDạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Trần Thị Kim DungGiáo dục2011
215NV.00228Nguyễn Thuý HồngDạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Trần Thị Kim DungGiáo dục2011
216NV.00229Nguyễn, Lăng BìnhDạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn Mĩ thuật trung học cơ sở/ Nguyễn Lăng Bình, Triệu Khắc LễGiáo dục Việt Nam2011
217NV.00230Nguyễn, Lăng BìnhDạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn Mĩ thuật trung học cơ sở/ Nguyễn Lăng Bình, Triệu Khắc LễGiáo dục Việt Nam2011
218NV.00231Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2012 - 2013 về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên và giáo dục chuyên nghiệp: Tuyển chọn và giới thiệuĐại học Quốc gia Hà Nội2012
219NV.00232Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2013 - 2014: Về: Giáo dục mầm non. Giáo dục phổ thông. Giáo dục thường xuyên. Giáo dục chuyên nghiệpGiáo dục2013
220NV.00233Bùi, Trung TrựcPhương pháp giảng dạy kỹ năng sống/ Bùi Trung Trực, Phạm Thế HưngVăn hóa - Thông tin2014
221NV.00234Bùi, Trung TrựcPhương pháp giảng dạy kỹ năng sống/ Bùi Trung Trực, Phạm Thế HưngVăn hóa - Thông tin2014
222NV.00235Bùi, Trung TrựcTiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống/ Bùi Trung Trực. T.1Văn hóa - Thông tin2014
223NV.00236Bùi, Trung TrựcTiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống/ Bùi Trung Trực. T.1Văn hóa - Thông tin2014
224NV.00237Bùi, Trung TrựcTiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống/ Bùi Trung Trực. T.2Văn hoá - Thông tin2014
225NV.00238Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc....nQ.1pKhoa học tự nhiên. Q.1Đại học Sư phạm2015
226NV.00239Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc....nQ.1pKhoa học tự nhiên. Q.1Đại học Sư phạm2015
227NV.00240Tài liệu tập huấn dạy học tích hợp ở trường trung học cơ sở, trung học phổ thông: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Trung học cơ sở, Trung học phổ thôngĐại học Sư phạm2015
228NV.00241Tài liệu tập huấn đổi mới sinh hoạt chuyên môn: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Trung học cơ sở, Trung học phổ thông và giáo dục thường xuyênĐại học Sư phạm2015
229NV.00242Tài liệu tập huấn đổi mới sinh hoạt chuyên môn: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Trung học cơ sở, Trung học phổ thông và giáo dục thường xuyênĐại học Sư phạm2015
230NV.00243Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh...Giáo dục2017
231NV.00244Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh...Giáo dục2017
232NV.00245Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh...Giáo dục2017
233NV.00246Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh...Giáo dục2017
234NV.00247Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh...Giáo dục2017
235NV.00248Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh...Giáo dục2017
236NV.00249Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh...Giáo dục2017
237NV.00250Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh...Giáo dục2017
238NV.00251Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh...Giáo dục2017
239NV.00252Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh...Giáo dục2017
240NV.00253Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng...Giáo dục2017
241NV.00254Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm QuỳnhGiáo dục Việt Nam2017
242NV.00255Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà...Giáo dục Việt Nam2017
243NV.00256Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh...Giáo dục Việt Nam2017
244NV.00257Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh...Giáo dục2017
245NV.00258Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai...Giáo dục2017
246NV.00259Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền...Giáo dục2017
247NV.00260Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm QuỳnhGiáo dục2017
248NV.00261Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
249NV.00262Dạy Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
250NV.00263Dạy Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
251NV.00264Dạy Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục2017
252NV.00265Dạy Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục2017
253NV.00266Dạy Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
254NV.00267Dạy Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
255NV.00268Dạy Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
256NV.00269Dạy Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
257NV.00270Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh...Giáo dục2018
258NV.00271Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng...Giáo dục2017
259NV.00272Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng...Giáo dục2017
260NV.00273Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng...Giáo dục2017
261NV.00274Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng...Giáo dục2017
262NV.00275Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng...Giáo dục2017
263NV.00276Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng...Giáo dục2017
264NV.00277Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng...Giáo dục2017
265NV.00278Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm QuỳnhGiáo dục Việt Nam2017
266NV.00279Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm QuỳnhGiáo dục Việt Nam2017
267NV.00280Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm QuỳnhGiáo dục Việt Nam2017
268NV.00281Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm QuỳnhGiáo dục Việt Nam2017
269NV.00282Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm QuỳnhGiáo dục Việt Nam2017
270NV.00283Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà...Giáo dục Việt Nam2017
271NV.00284Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà...Giáo dục Việt Nam2017
272NV.00285Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà...Giáo dục Việt Nam2017
273NV.00286Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà...Giáo dục Việt Nam2017
274NV.00287Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà...Giáo dục Việt Nam2017
275NV.00288Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh...Giáo dục Việt Nam2017
276NV.00289Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh...Giáo dục Việt Nam2017
277NV.00290Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh...Giáo dục Việt Nam2017
278NV.00291Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh...Giáo dục Việt Nam2017
279NV.00292Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh...Giáo dục Việt Nam2017
280NV.00293Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh...Giáo dục2017
281NV.00294Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh...Giáo dục2017
282NV.00295Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh...Giáo dục2017
283NV.00296Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh...Giáo dục2017
284NV.00297Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh...Giáo dục2017
285NV.00298Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh...Giáo dục2017
286NV.00299Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh...Giáo dục2017
287NV.00300Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai...Giáo dục2017
288NV.00301Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai...Giáo dục2017
289NV.00302Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai...Giáo dục2017
290NV.00303Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai...Giáo dục2017
291NV.00304Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền...Giáo dục2017
292NV.00305Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền...Giáo dục2017
293NV.00306Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền...Giáo dục2017
294NV.00307Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm QuỳnhGiáo dục2017
295NV.00308Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm QuỳnhGiáo dục2017
296NV.00309Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm QuỳnhGiáo dục2017
297NV.00310Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm QuỳnhGiáo dục2017
298NV.00311Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm QuỳnhGiáo dục2017
299NV.00312Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
300NV.00313Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
301NV.00314Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
302NV.00315Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
303NV.00316Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
304NV.00317Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh...Giáo dục2018
305NV.00318Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh...Giáo dục2018
306NV.00319Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh...Giáo dục2018
307NV.00320Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh...Giáo dục2018
308NV.00321Dạy Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
309NV.00322Dạy Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
310NV.00323Dạy Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục2017
311NV.00324Dạy Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục2017
312NV.00325Dạy Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
313NV.00326Dạy Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
314NV.00327Dạy Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
315NV.00328Dạy Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục Việt Nam2017
316NV.00329Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng I/ Trần Thanh Hương, Nguyễn Lệ Thu, Phan Thị Lệ Dung...Đại học Sư phạm2017
317NV.00330Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng I/ Trần Thanh Hương, Nguyễn Lệ Thu, Phan Thị Lệ Dung...Đại học Sư phạm2017
318NV.00331Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng I/ Trần Thanh Hương, Nguyễn Lệ Thu, Phan Thị Lệ Dung...Đại học Sư phạm2017
319NV.00332Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng I/ Trần Thanh Hương, Nguyễn Lệ Thu, Phan Thị Lệ Dung...Đại học Sư phạm2017
320NV.00333Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng I/ Trần Thanh Hương, Nguyễn Lệ Thu, Phan Thị Lệ Dung...Đại học Sư phạm2017
321NV.00334Sổ tay Hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ B.s.: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh...Giáo dục2022
322NV.00335Sổ tay Hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ B.s.: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh...Giáo dục2022
323NV.00336Sổ tay Hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ B.s.: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh...Giáo dục2022
324NV.00337Sổ tay Hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ B.s.: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh...Giáo dục2022
325NV.00338Sổ tay Hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ B.s.: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh...Giáo dục2022
326NV.00339Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.... Q.2Đại học Sư phạm2015
327NV.00340Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.... Q.2Đại học Sư phạm2015
328NV.00341Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà...Giáo dục2010
329NV.00342Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà...Giáo dục2010
330NV.00343Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục Việt Nam2010
331NV.00344Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục Việt Nam2010
332NV.00345Nguyễn Thuý HồngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang NinhGiáo dục2008
333NV.00346Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.1. T.1Giáo dục2008
334NV.00347Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.1. T.1Giáo dục2008
335NV.00348Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.1. T.1Giáo dục2008
336NV.00349Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.2. T.2Giáo dục2008
337NV.00350Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.2. T.2Giáo dục2008
338NV.00351Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.2. T.2Giáo dục2008
339NV.00352Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.2. T.2Giáo dục2008
340NV.00353Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.2. T.2Giáo dục2008
341NV.00354Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.1Giáo dục2008
342NV.00355Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.1Giáo dục2008
343NV.00356Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.1Giáo dục2008
344NV.00357Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.2. T.2Giáo dục2008
345NV.00358Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.2. T.2Giáo dục2008
346NV.00359Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.2. T.2Giáo dục2008
347NV.00360Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.2. T.2Giáo dục2008
348NV.00361Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc..nT.1. T.1Giáo dục2008
349NV.00362Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc..nT.1. T.1Giáo dục2008
350NV.00363Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc..nT.1. T.1Giáo dục2008
351NV.00364Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc..nT.2. T.2Giáo dục2008
352NV.00365Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc..nT.2. T.2Giáo dục2008
353NV.00366Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận..nT.1. T.1Giáo dục2008
354NV.00367Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận..nT.1. T.1Giáo dục2008
355NV.00368Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận..nT.1. T.1Giáo dục2008
356NV.00369Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận..nT.2. T.2Giáo dục2008
357NV.00370Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận..nT.2. T.2Giáo dục2008
358NV.00371Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận..nT.2. T.2Giáo dục2008
359NV.00372Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Tạ Đình KhoaGiáo dục2008
360NV.00373Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Tạ Đình KhoaGiáo dục2008
361NV.00374Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Tạ Đình KhoaGiáo dục2008
362NV.00375Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao ThắngGiáo dục2008
363NV.00376Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao ThắngGiáo dục2008
364NV.00377Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 8/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao ThắngGiáo dục2008
365NV.00378Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 9/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Thân Thị Minh NghĩaGiáo dục2008
366NV.00379Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương..Giáo dục2008
367NV.00380Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương..Giáo dục2008
368NV.00381Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương..Giáo dục2008
369NV.00382Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương..Giáo dục2008
370NV.00383Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí 7/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ, Lê Mỹ PhongGiáo dục2008
371NV.00384Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân..Giáo dục2008
372NV.00385Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân..Giáo dục2008
373NV.00386Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 9/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Đăng Chúng, Lê Mỹ PhongGiáo dục2008
374NV.00387Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (đồng ch.b.), Hoàng Xuân VinhGiáo dục2008
375NV.00388Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch NgọcGiáo dục2009
376NV.00389Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch NgọcGiáo dục2009
377NV.00390Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 8/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch NgọcGiáo dục2009
378NV.00391Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 8/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch NgọcGiáo dục2009
379NV.00392Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 8/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch NgọcGiáo dục2009
380NV.00393Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 9/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Bảo Khuê (ch.b.), Phạm Đức TàiGiáo dục2009
381NV.00394Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 9/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Bảo Khuê (ch.b.), Phạm Đức TàiGiáo dục2009
382NV.00395Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 9/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Bảo Khuê (ch.b.), Phạm Đức TàiGiáo dục2009
383NV.00396Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 6/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng ThuỷGiáo dục2008
384NV.00397Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 7/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng ThuỷGiáo dục2008
385NV.00398Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 7/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng ThuỷGiáo dục2008
386NV.00399Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 8/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng ThuỷGiáo dục2008
387NV.00400Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 8/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng ThuỷGiáo dục2008
388NV.00401Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 9/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng ThuỷGiáo dục2008
389NV.00402Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hoá học lớp 8/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng ThuýGiáo dục2008
390NV.00403Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hoá học lớp 8/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng ThuýGiáo dục2008
391NV.00404Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hoá học lớp 8/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng ThuýGiáo dục2008
392NV.00405Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hoá học lớp 9/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng ThuýGiáo dục2008
393NV.00406Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 6/ B.s.: Nguyễn Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thị SảnGiáo dục2008
394NV.00407Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 6/ B.s.: Nguyễn Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thị SảnGiáo dục2008
395NV.00408Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Chu Vân Anh, Mai Thị TìnhGiáo dục2008
396NV.00409Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Chu Vân Anh, Mai Thị TìnhGiáo dục2008
397NV.00410Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Chu Vân Anh, Mai Thị TìnhGiáo dục2008
398NV.00411Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Vũ Mai Hiên, Nguyễn Văn ThịnhGiáo dục2008
399NV.00412Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Vũ Mai Hiên, Nguyễn Văn ThịnhGiáo dục2008
400NV.00413Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 9/ B.s.: Lê Đình Trung (ch.b.), Cao Xuân PhanGiáo dục2008
401NV.00414Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 6/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn HườngGiáo dục2008
402NV.00415Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 6/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn HườngGiáo dục2008
403NV.00416Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 6/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn HườngGiáo dục2008
404NV.00417Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 6/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn HườngGiáo dục2008
405NV.00418Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 7/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn HườngGiáo dục2008
406NV.00419Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 7/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn HườngGiáo dục2008
407NV.00420Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 7/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn HườngGiáo dục2008
408NV.00421Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 8/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Tống Xuân Tú..Giáo dục2008
409NV.00422Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 8/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Tống Xuân Tú..Giáo dục2008
410NV.00423Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 8/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Tống Xuân Tú..Giáo dục2008
411NV.00424Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 9/ Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh HảiGiáo dục2009
412NV.00425Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Phạm Trọng ĐạtGiáo dục2008
413NV.00426Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 7/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái NguyênGiáo dục2008
414NV.00427Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 7/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái NguyênGiáo dục2008
415NV.00428Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Phạm Trọng ĐạtGiáo dục2008
416NV.00429Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Phạm Trọng ĐạtGiáo dục2008
417NV.00430Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Phạm Trọng ĐạtGiáo dục2008
418NV.00431Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
419NV.00432Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
420NV.00433Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
421NV.00434Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
422NV.00435Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
423NV.00436Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
424NV.00437Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
425NV.00438Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
426NV.00439Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
427NV.00440Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
428NV.00441Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
429NV.00442Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
430NV.00443Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
431NV.00444Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
432NV.00445Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
433NV.00446Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
434NV.00447Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
435NV.00448Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
436NV.00449Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
437NV.00450Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
438NV.00451Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
439NV.00452Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
440NV.00453Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
441NV.00454Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
442NV.00455Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
443NV.00456Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
444NV.00457Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
445NV.00458Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
446NV.00459Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
447NV.00460Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
448NV.00461Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
449NV.00462Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
450NV.00463Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản...Giáo dục Việt Nam2011
451NV.00464Quách Tấn KiênHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở/ Quách Tấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.... T.1Giáo dục2010
452NV.00465Quách Tấn KiênHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở/ Quách Tấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.... T.1Giáo dục2010
453NV.00466Quách Tấn KiênHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở/ Quách Tấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.... T.1Giáo dục2010
454NV.00467Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thị Huyên.... T.2Giáo dục2010
455NV.00468Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà...Giáo dục2011
456NV.00469Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà...Giáo dục2011
457NV.00470Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Lưu Thu ThuỷGiáo dục2010
458NV.00471Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Đức...Giáo dục2010
459NV.00472Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương, Nguyễn Hồng ThuýGiáo dục2010
460NV.00473Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương, Nguyễn Hồng ThuýGiáo dục2010
461NV.00474Vũ Thị LợiHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học phổ thông/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải ChâuGiáo dục2010
462NV.00480Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.1. T.1Giáo dục2008
463NV.00481Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
464NV.00482Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
465NV.00483Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007
466NV.00484Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương.... Q.2Giáo dục2007
467NV.00485Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga..Giáo dục2007