1 | NV.00005 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: Môn: Địa lí, Lchj sử, Giáo dục công dân lớp 8/ Phạm Thị Sen, Phạm Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí... | Giáo dục | 2004 |
2 | NV.00006 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc lớp 8/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2004 |
3 | NV.00007 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: Môn Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 8/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp... | Giáo dục | 2004 |
4 | NV.00008 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: Môn vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ lớp 8/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Cao Thị Thặng... | Giáo dục | 2004 |
5 | NV.00009 | | Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT.. | Giáo dục | 2002 |
6 | NV.00010 | | Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT.. | Giáo dục | 2002 |
7 | NV.00011 | | Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT.. | Giáo dục | 2002 |
8 | NV.00012 | | Chương trình trung học cơ sở các môn toán, tin học: Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002 | Giáo dục | 2002 |
9 | NV.00013 | | Chương trình trung học cơ sở các môn toán, tin học: Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002 | Giáo dục | 2002 |
10 | NV.00014 | | Chương trình trung học cơ sở các môn âm nhạc, mĩ thuật, thể dục: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT.. | Giáo dục | 2002 |
11 | NV.00015 | | Chương trình trung học cơ sở các môn âm nhạc, mĩ thuật, thể dục: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT.. | Giáo dục | 2002 |
12 | NV.00016 | | Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 | Giáo dục | 2002 |
13 | NV.00017 | | Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 | Giáo dục | 2002 |
14 | NV.00018 | | Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 | Giáo dục | 2002 |
15 | NV.00019 | | Chương trình trung học cơ sở các môn công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 | Giáo dục | 2002 |
16 | NV.00020 | | Chương trình trung học cơ sở các môn công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 | Giáo dục | 2002 |
17 | NV.00023 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
18 | NV.00024 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
19 | NV.00025 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
20 | NV.00026 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
21 | NV.00027 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
22 | NV.00028 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
23 | NV.00029 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
24 | NV.00030 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
25 | NV.00031 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
26 | NV.00032 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
27 | NV.00033 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
28 | NV.00034 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
29 | NV.00035 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
30 | NV.00036 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn Vật lí/ Cao Thị Thặng | Giáo dục | 2007 |
31 | NV.00037 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn Vật lí/ Cao Thị Thặng | Giáo dục | 2007 |
32 | NV.00038 | Vũ Anh Tuấn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.1 | Giáo dục | 2007 |
33 | NV.00039 | Vũ Anh Tuấn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.1 | Giáo dục | 2007 |
34 | NV.00040 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
35 | NV.00041 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
36 | NV.00042 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu ThuỷnQ.2 | Giáo dục | 2007 |
37 | NV.00043 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu ThuỷnQ.2 | Giáo dục | 2007 |
38 | NV.00044 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
39 | NV.00045 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
40 | NV.00046 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
41 | NV.00047 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà.... Q.1 | Giáo dục | 2007 |
42 | NV.00048 | Lê Thanh Sử | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Lê Thanh Sử, Phan Nguyên TháinQ.2 | Giáo dục | 2007 |
43 | NV.00049 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
44 | NV.00050 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
45 | NV.00051 | Vũ Anh Tuấn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
46 | NV.00052 | Vũ Anh Tuấn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
47 | NV.00053 | Vũ Anh Tuấn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
48 | NV.00054 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
49 | NV.00055 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
50 | NV.00056 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
51 | NV.00060 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
52 | NV.00061 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
53 | NV.00062 | Nguyễn Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Thị Nhung, Đàm Luyện. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
54 | NV.00063 | Nguyễn Hải Châu | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn âm nhạc/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
55 | NV.00064 | Nguyễn Hải Châu | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn âm nhạc/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
56 | NV.00065 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III ( 2004 - 2007): Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em : Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2007 |
57 | NV.00066 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III ( 2004 - 2007): Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em : Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2007 |
58 | NV.00067 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III ( 2004 - 2007): Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em : Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2007 |
59 | NV.00068 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
60 | NV.00069 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
61 | NV.00070 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
62 | NV.00071 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Quí Hiển, Đỗ Ngọc Hồng.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
63 | NV.00072 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Quí Hiển, Đỗ Ngọc Hồng.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
64 | NV.00073 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Quí Hiển, Đỗ Ngọc Hồng.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
65 | NV.00074 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
66 | NV.00075 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
67 | NV.00076 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
68 | NV.00077 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
69 | NV.00078 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
70 | NV.00079 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
71 | NV.00080 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
72 | NV.00081 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
73 | NV.00082 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
74 | NV.00083 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
75 | NV.00084 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
76 | NV.00085 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
77 | NV.00086 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
78 | NV.00087 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
79 | NV.00088 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn toán/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc TuấnnQ.2. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
80 | NV.00089 | | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Dục Quang.. | Giáo dục | 2007 |
81 | NV.00090 | | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Dục Quang.. | Giáo dục | 2007 |
82 | NV.00091 | | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Dục Quang.. | Giáo dục | 2007 |
83 | NV.00092 | | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn toán/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
84 | NV.00093 | | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn toán/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
85 | NV.00094 | | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn toán/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2007 |
86 | NV.00096 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn tin học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Quách Tất Kiên | Giáo dục | 2007 |
87 | NV.00097 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu | Giáo dục | 2007 |
88 | NV.00098 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2007 |
89 | NV.00099 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn địa lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2007 |
90 | NV.00100 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ Nho | Giáo dục | 2007 |
91 | NV.00101 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ Nho | Giáo dục | 2007 |
92 | NV.00102 | | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn giáo dục công dân/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thị Thanh Mai.. | Giáo dục | 2007 |
93 | NV.00103 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Quốc Toản | Giáo dục | 2007 |
94 | NV.00104 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn lịch sử/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
95 | NV.00105 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn hóa học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương, Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2007 |
96 | NV.00106 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn âm nhạc/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Bùi Anh Tú | Giáo dục | 2007 |
97 | NV.00107 | | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn thể dục/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Đinh Mạnh Cường, Vũ Đức Thu.. | Giáo dục | 2007 |
98 | NV.00108 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Nguyễn Văn Khôi | Giáo dục | 2007 |
99 | NV.00109 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học.. | Giáo dục | 2007 |
100 | NV.00110 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí../ Lê Hoàng Dũng, Đặng Công Hiệp | Giáo dục | 2007 |
101 | NV.00111 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
102 | NV.00112 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn toán, vật lí, sinh học.. | Giáo dục | 2007 |
103 | NV.00113 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | Giáo dục | 2007 |
104 | NV.00114 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
105 | NV.00115 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn toán, vật lí, hoá học.. | Giáo dục | 2007 |
106 | NV.00116 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | Giáo dục | 2007 |
107 | NV.00117 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
108 | NV.00118 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn toán, vật lí, hoá học.. | Giáo dục | 2007 |
109 | NV.00119 | Nguyễn Hạnh Dung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
110 | NV.00120 | Nguyễn Hạnh Dung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
111 | NV.00121 | Nguyễn Hạnh Dung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn tiếng Anh/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
112 | NV.00122 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn Mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Lăng Bình, Nguyễn Thị Nhung..nQ.1 | Giáo dục | 2005 |
113 | NV.00123 | Hoàng Long | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn Âm nhạc/ B.s.: Hoàng Long, Lê Anh Tuấn.... Q.1 | Giáo dục | 2006 |
114 | NV.00126 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Quý Hiển, Nguyễn Văn Khôi..nQ.1 | Giáo dục | 2006 |
115 | NV.00127 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Quý Hiển, Nguyễn Văn Khôi..nQ.1 | Giáo dục | 2006 |
116 | NV.00128 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môi trường : Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Cao Gia Nức, Phan Thu Lạc, Trần Thị Nhung..nQ.1. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
117 | NV.00129 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môi trường : Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Cao Gia Nức, Phan Thu Lạc, Trần Thị Nhung..nQ.1. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
118 | NV.00130 | Nguyễn Dục Quang | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử. Q.1 | Giáo dục | 2007 |
119 | NV.00131 | Nguyễn Dục Quang | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử. Q.1 | Giáo dục | 2007 |
120 | NV.00132 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
121 | NV.00133 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
122 | NV.00134 | | Chương trình trung học cơ sở: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
123 | NV.00135 | | Chương trình trung học cơ sở: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
124 | NV.00137 | Nguyễn Sỹ Đức | Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học Lắp đặt, sử dụng, bảo quản,bảo dưỡng các thiết bị dùng chung: Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức làm công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông/ Nguyễn Sỹ Đức(ch.b); Nguyễn Cao Đằng,Đặng Thành Hưng,.... Q.1 | Giáo Dục | 2009 |
125 | NV.00138 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí../ Lê Hoàng Dũng, Đặng Công Hiệp | Giáo dục | 2007 |
126 | NV.00139 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí../ Lê Hoàng Dũng, Đặng Công Hiệp | Giáo dục | 2007 |
127 | NV.00140 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học.. | Giáo dục | 2007 |
128 | NV.00141 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học.. | Giáo dục | 2007 |
129 | NV.00142 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
130 | NV.00143 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
131 | NV.00144 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | Giáo dục | 2007 |
132 | NV.00145 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | Giáo dục | 2007 |
133 | NV.00146 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn toán, vật lí, sinh học.. | Giáo dục | 2007 |
134 | NV.00147 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn toán, vật lí, sinh học.. | Giáo dục | 2007 |
135 | NV.00148 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
136 | NV.00149 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
137 | NV.00150 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | Giáo dục | 2007 |
138 | NV.00151 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | Giáo dục | 2007 |
139 | NV.00152 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn toán, vật lí, hoá học.. | Giáo dục | 2007 |
140 | NV.00153 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn toán, vật lí, hoá học.. | Giáo dục | 2007 |
141 | NV.00154 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
142 | NV.00155 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
143 | NV.00156 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | Giáo dục | 2007 |
144 | NV.00157 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | Giáo dục | 2007 |
145 | NV.00158 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn toán, vật lí, hoá học.. | Giáo dục | 2007 |
146 | NV.00159 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn toán, vật lí, hoá học.. | Giáo dục | 2007 |
147 | NV.00160 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
148 | NV.00161 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
149 | NV.00162 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | Giáo dục | 2007 |
150 | NV.00163 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
151 | NV.00164 | Nguyễn Thuý Hồng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2008 |
152 | NV.00165 | Nguyễn Thuý Hồng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2008 |
153 | NV.00166 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở/ Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Anh Dũng.. | Giáo dục | 2008 |
154 | NV.00167 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở/ Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Anh Dũng.. | Giáo dục | 2008 |
155 | NV.00168 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thu Phương (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Sen.. | Giáo dục | 2008 |
156 | NV.00169 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thu Phương (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Sen.. | Giáo dục | 2008 |
157 | NV.00170 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng.. | Giáo dục | 2008 |
158 | NV.00171 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng.. | Giáo dục | 2008 |
159 | NV.00172 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ.. | Giáo dục | 2008 |
160 | NV.00173 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ.. | Giáo dục | 2008 |
161 | NV.00174 | Cao Thị Thặng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
162 | NV.00175 | Cao Thị Thặng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
163 | NV.00176 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
164 | NV.00177 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
165 | NV.00178 | Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2008 |
166 | NV.00179 | Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2008 |
167 | NV.00180 | Vi Văn Đính | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế Lân | Giáo dục | 2008 |
168 | NV.00181 | Vi Văn Đính | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế Lân | Giáo dục | 2008 |
169 | NV.00182 | Lê Anh Tâm | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức Niệm | Giáo dục | 2008 |
170 | NV.00183 | Lê Anh Tâm | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức Niệm | Giáo dục | 2008 |
171 | NV.00184 | Hoàng Long | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
172 | NV.00185 | Hoàng Long | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
173 | NV.00186 | Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc Diệp | Giáo dục | 2008 |
174 | NV.00187 | Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc Diệp | Giáo dục | 2008 |
175 | NV.00188 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. | Giáo dục | 2008 |
176 | NV.00189 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. | Giáo dục | 2008 |
177 | NV.00190 | Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở/ Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư | Giáo dục | 2008 |
178 | NV.00191 | Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở/ Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư | Giáo dục | 2008 |
179 | NV.00192 | Nguyễn Dục Quang | Một số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử | Giáo dục | 2008 |
180 | NV.00193 | Nguyễn Dục Quang | Một số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử | Giáo dục | 2008 |
181 | NV.00194 | Quách Tấn Kiên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở/ Quách Tấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
182 | NV.00195 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà... | Giáo dục | 2011 |
183 | NV.00196 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thị Huyên.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
184 | NV.00197 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Lâm An, Nguyễn Hải Châu...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
185 | NV.00198 | Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở/ Đinh Mạnh Cường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2010 |
186 | NV.00199 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương, Nguyễn Hồng Thuý | Giáo dục | 2010 |
187 | NV.00200 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử trung học cơ sở/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục | 2010 |
188 | NV.00201 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở/ Phạm Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Đường.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
189 | NV.00202 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở/ Phạm Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Thu Hà.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
190 | NV.00203 | Vũ Thị Lợi | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học phổ thông/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2010 |
191 | NV.00204 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Đức... | Giáo dục | 2010 |
192 | NV.00205 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở/ Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2010 |
193 | NV.00206 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Lưu Thu Thuỷ | Giáo dục | 2010 |
194 | NV.00207 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
195 | NV.00208 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
196 | NV.00209 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
197 | NV.00210 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
198 | NV.00211 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
199 | NV.00212 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
200 | NV.00213 | Nguyễn, Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
201 | NV.00214 | | Thuật ngữ lịch sử dùng trong nhà trường: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Đỗ Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
202 | NV.00215 | Võ, Thị Quỳnh | Hoạt động ngoại khoá văn học trong nhà trường: Điểm hẹn của những tâm hồn đồng điệu/ Võ Thị Quỳnh | Nxb. Thuận Hoá | 2002 |
203 | NV.00216 | Võ, Thị Quỳnh | Hoạt động ngoại khoá văn học trong nhà trường: Điểm hẹn của những tâm hồn đồng điệu/ Võ Thị Quỳnh | Nxb. Thuận Hoá | 2002 |
204 | NV.00217 | Lục Thị Nga | Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
205 | NV.00218 | Lục Thị Nga | Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
206 | NV.00219 | Lục Thị Nga | Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học cơ sở/ Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
207 | NV.00220 | Lê Thanh Sử | Hướng dẫn tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cấp trung học cơ sở/ Lê Thanh Sử, Lê Văn Cầu | Giáo dục | 2011 |
208 | NV.00221 | Lê Thanh Sử | Hướng dẫn tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cấp trung học cơ sở/ Lê Thanh Sử, Lê Văn Cầu | Giáo dục | 2011 |
209 | NV.00222 | Lê Thanh Sử | Hướng dẫn tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cấp trung học cơ sở/ Lê Thanh Sử, Lê Văn Cầu | Giáo dục | 2011 |
210 | NV.00223 | Trần Văn Thắng | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Trần Văn Thắng, Nguyễn Thị Thu Hoài | Giáo dục | 2012 |
211 | NV.00224 | Bùi, Anh Tú | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn âm nhạc - trung học cơ sở/ Bùi Anh Tú, Lê Anh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
212 | NV.00225 | Bùi, Anh Tú | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn âm nhạc - trung học cơ sở/ Bùi Anh Tú, Lê Anh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
213 | NV.00226 | Nguyễn Thuý Hồng | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Trần Thị Kim Dung | Giáo dục | 2011 |
214 | NV.00227 | Nguyễn Thuý Hồng | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Trần Thị Kim Dung | Giáo dục | 2011 |
215 | NV.00228 | Nguyễn Thuý Hồng | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Trần Thị Kim Dung | Giáo dục | 2011 |
216 | NV.00229 | Nguyễn, Lăng Bình | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn Mĩ thuật trung học cơ sở/ Nguyễn Lăng Bình, Triệu Khắc Lễ | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
217 | NV.00230 | Nguyễn, Lăng Bình | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn Mĩ thuật trung học cơ sở/ Nguyễn Lăng Bình, Triệu Khắc Lễ | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
218 | NV.00231 | | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2012 - 2013 về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên và giáo dục chuyên nghiệp: Tuyển chọn và giới thiệu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
219 | NV.00232 | | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2013 - 2014: Về: Giáo dục mầm non. Giáo dục phổ thông. Giáo dục thường xuyên. Giáo dục chuyên nghiệp | Giáo dục | 2013 |
220 | NV.00233 | Bùi, Trung Trực | Phương pháp giảng dạy kỹ năng sống/ Bùi Trung Trực, Phạm Thế Hưng | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
221 | NV.00234 | Bùi, Trung Trực | Phương pháp giảng dạy kỹ năng sống/ Bùi Trung Trực, Phạm Thế Hưng | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
222 | NV.00235 | Bùi, Trung Trực | Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống/ Bùi Trung Trực. T.1 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
223 | NV.00236 | Bùi, Trung Trực | Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống/ Bùi Trung Trực. T.1 | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
224 | NV.00237 | Bùi, Trung Trực | Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống/ Bùi Trung Trực. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2014 |
225 | NV.00238 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc....nQ.1pKhoa học tự nhiên. Q.1 | Đại học Sư phạm | 2015 |
226 | NV.00239 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc....nQ.1pKhoa học tự nhiên. Q.1 | Đại học Sư phạm | 2015 |
227 | NV.00240 | | Tài liệu tập huấn dạy học tích hợp ở trường trung học cơ sở, trung học phổ thông: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Trung học cơ sở, Trung học phổ thông | Đại học Sư phạm | 2015 |
228 | NV.00241 | | Tài liệu tập huấn đổi mới sinh hoạt chuyên môn: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Trung học cơ sở, Trung học phổ thông và giáo dục thường xuyên | Đại học Sư phạm | 2015 |
229 | NV.00242 | | Tài liệu tập huấn đổi mới sinh hoạt chuyên môn: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Trung học cơ sở, Trung học phổ thông và giáo dục thường xuyên | Đại học Sư phạm | 2015 |
230 | NV.00243 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
231 | NV.00244 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
232 | NV.00245 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
233 | NV.00246 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
234 | NV.00247 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
235 | NV.00248 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
236 | NV.00249 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
237 | NV.00250 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
238 | NV.00251 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
239 | NV.00252 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
240 | NV.00253 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
241 | NV.00254 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
242 | NV.00255 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
243 | NV.00256 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
244 | NV.00257 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
245 | NV.00258 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2017 |
246 | NV.00259 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2017 |
247 | NV.00260 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
248 | NV.00261 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
249 | NV.00262 | | Dạy Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
250 | NV.00263 | | Dạy Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
251 | NV.00264 | | Dạy Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
252 | NV.00265 | | Dạy Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
253 | NV.00266 | | Dạy Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
254 | NV.00267 | | Dạy Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
255 | NV.00268 | | Dạy Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
256 | NV.00269 | | Dạy Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
257 | NV.00270 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2018 |
258 | NV.00271 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
259 | NV.00272 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
260 | NV.00273 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
261 | NV.00274 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
262 | NV.00275 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
263 | NV.00276 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
264 | NV.00277 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
265 | NV.00278 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
266 | NV.00279 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
267 | NV.00280 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
268 | NV.00281 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
269 | NV.00282 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
270 | NV.00283 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
271 | NV.00284 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
272 | NV.00285 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
273 | NV.00286 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
274 | NV.00287 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
275 | NV.00288 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
276 | NV.00289 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
277 | NV.00290 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
278 | NV.00291 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
279 | NV.00292 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
280 | NV.00293 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
281 | NV.00294 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
282 | NV.00295 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
283 | NV.00296 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
284 | NV.00297 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
285 | NV.00298 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
286 | NV.00299 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
287 | NV.00300 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2017 |
288 | NV.00301 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2017 |
289 | NV.00302 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2017 |
290 | NV.00303 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2017 |
291 | NV.00304 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2017 |
292 | NV.00305 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2017 |
293 | NV.00306 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2017 |
294 | NV.00307 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
295 | NV.00308 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
296 | NV.00309 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
297 | NV.00310 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
298 | NV.00311 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
299 | NV.00312 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
300 | NV.00313 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
301 | NV.00314 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
302 | NV.00315 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
303 | NV.00316 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
304 | NV.00317 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2018 |
305 | NV.00318 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2018 |
306 | NV.00319 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2018 |
307 | NV.00320 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2018 |
308 | NV.00321 | | Dạy Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
309 | NV.00322 | | Dạy Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
310 | NV.00323 | | Dạy Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
311 | NV.00324 | | Dạy Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
312 | NV.00325 | | Dạy Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
313 | NV.00326 | | Dạy Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
314 | NV.00327 | | Dạy Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
315 | NV.00328 | | Dạy Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
316 | NV.00329 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng I/ Trần Thanh Hương, Nguyễn Lệ Thu, Phan Thị Lệ Dung... | Đại học Sư phạm | 2017 |
317 | NV.00330 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng I/ Trần Thanh Hương, Nguyễn Lệ Thu, Phan Thị Lệ Dung... | Đại học Sư phạm | 2017 |
318 | NV.00331 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng I/ Trần Thanh Hương, Nguyễn Lệ Thu, Phan Thị Lệ Dung... | Đại học Sư phạm | 2017 |
319 | NV.00332 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng I/ Trần Thanh Hương, Nguyễn Lệ Thu, Phan Thị Lệ Dung... | Đại học Sư phạm | 2017 |
320 | NV.00333 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng I/ Trần Thanh Hương, Nguyễn Lệ Thu, Phan Thị Lệ Dung... | Đại học Sư phạm | 2017 |
321 | NV.00334 | | Sổ tay Hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ B.s.: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh... | Giáo dục | 2022 |
322 | NV.00335 | | Sổ tay Hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ B.s.: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh... | Giáo dục | 2022 |
323 | NV.00336 | | Sổ tay Hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ B.s.: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh... | Giáo dục | 2022 |
324 | NV.00337 | | Sổ tay Hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ B.s.: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh... | Giáo dục | 2022 |
325 | NV.00338 | | Sổ tay Hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ B.s.: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh... | Giáo dục | 2022 |
326 | NV.00339 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.... Q.2 | Đại học Sư phạm | 2015 |
327 | NV.00340 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.... Q.2 | Đại học Sư phạm | 2015 |
328 | NV.00341 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2010 |
329 | NV.00342 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2010 |
330 | NV.00343 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
331 | NV.00344 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
332 | NV.00345 | Nguyễn Thuý Hồng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2008 |
333 | NV.00346 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.1. T.1 | Giáo dục | 2008 |
334 | NV.00347 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.1. T.1 | Giáo dục | 2008 |
335 | NV.00348 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.1. T.1 | Giáo dục | 2008 |
336 | NV.00349 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
337 | NV.00350 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
338 | NV.00351 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
339 | NV.00352 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
340 | NV.00353 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
341 | NV.00354 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.1 | Giáo dục | 2008 |
342 | NV.00355 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.1 | Giáo dục | 2008 |
343 | NV.00356 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.1 | Giáo dục | 2008 |
344 | NV.00357 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
345 | NV.00358 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
346 | NV.00359 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
347 | NV.00360 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc TrâmnT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
348 | NV.00361 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc..nT.1. T.1 | Giáo dục | 2008 |
349 | NV.00362 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc..nT.1. T.1 | Giáo dục | 2008 |
350 | NV.00363 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc..nT.1. T.1 | Giáo dục | 2008 |
351 | NV.00364 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc..nT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
352 | NV.00365 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc..nT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
353 | NV.00366 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận..nT.1. T.1 | Giáo dục | 2008 |
354 | NV.00367 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận..nT.1. T.1 | Giáo dục | 2008 |
355 | NV.00368 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận..nT.1. T.1 | Giáo dục | 2008 |
356 | NV.00369 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận..nT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
357 | NV.00370 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận..nT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
358 | NV.00371 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận..nT.2. T.2 | Giáo dục | 2008 |
359 | NV.00372 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Tạ Đình Khoa | Giáo dục | 2008 |
360 | NV.00373 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Tạ Đình Khoa | Giáo dục | 2008 |
361 | NV.00374 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Tạ Đình Khoa | Giáo dục | 2008 |
362 | NV.00375 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao Thắng | Giáo dục | 2008 |
363 | NV.00376 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao Thắng | Giáo dục | 2008 |
364 | NV.00377 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 8/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao Thắng | Giáo dục | 2008 |
365 | NV.00378 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 9/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Thân Thị Minh Nghĩa | Giáo dục | 2008 |
366 | NV.00379 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2008 |
367 | NV.00380 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2008 |
368 | NV.00381 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2008 |
369 | NV.00382 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2008 |
370 | NV.00383 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí 7/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2008 |
371 | NV.00384 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân.. | Giáo dục | 2008 |
372 | NV.00385 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân.. | Giáo dục | 2008 |
373 | NV.00386 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 9/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Đăng Chúng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2008 |
374 | NV.00387 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (đồng ch.b.), Hoàng Xuân Vinh | Giáo dục | 2008 |
375 | NV.00388 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2009 |
376 | NV.00389 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2009 |
377 | NV.00390 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 8/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2009 |
378 | NV.00391 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 8/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2009 |
379 | NV.00392 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 8/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2009 |
380 | NV.00393 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 9/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Bảo Khuê (ch.b.), Phạm Đức Tài | Giáo dục | 2009 |
381 | NV.00394 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 9/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Bảo Khuê (ch.b.), Phạm Đức Tài | Giáo dục | 2009 |
382 | NV.00395 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 9/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Bảo Khuê (ch.b.), Phạm Đức Tài | Giáo dục | 2009 |
383 | NV.00396 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 6/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
384 | NV.00397 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 7/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
385 | NV.00398 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 7/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
386 | NV.00399 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 8/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
387 | NV.00400 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 8/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
388 | NV.00401 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 9/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
389 | NV.00402 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hoá học lớp 8/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2008 |
390 | NV.00403 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hoá học lớp 8/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2008 |
391 | NV.00404 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hoá học lớp 8/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2008 |
392 | NV.00405 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hoá học lớp 9/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2008 |
393 | NV.00406 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 6/ B.s.: Nguyễn Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2008 |
394 | NV.00407 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 6/ B.s.: Nguyễn Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2008 |
395 | NV.00408 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Chu Vân Anh, Mai Thị Tình | Giáo dục | 2008 |
396 | NV.00409 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Chu Vân Anh, Mai Thị Tình | Giáo dục | 2008 |
397 | NV.00410 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Chu Vân Anh, Mai Thị Tình | Giáo dục | 2008 |
398 | NV.00411 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Vũ Mai Hiên, Nguyễn Văn Thịnh | Giáo dục | 2008 |
399 | NV.00412 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Vũ Mai Hiên, Nguyễn Văn Thịnh | Giáo dục | 2008 |
400 | NV.00413 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 9/ B.s.: Lê Đình Trung (ch.b.), Cao Xuân Phan | Giáo dục | 2008 |
401 | NV.00414 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 6/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn Hường | Giáo dục | 2008 |
402 | NV.00415 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 6/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn Hường | Giáo dục | 2008 |
403 | NV.00416 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 6/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn Hường | Giáo dục | 2008 |
404 | NV.00417 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 6/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn Hường | Giáo dục | 2008 |
405 | NV.00418 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 7/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn Hường | Giáo dục | 2008 |
406 | NV.00419 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 7/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn Hường | Giáo dục | 2008 |
407 | NV.00420 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 7/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn Hường | Giáo dục | 2008 |
408 | NV.00421 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 8/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Tống Xuân Tú.. | Giáo dục | 2008 |
409 | NV.00422 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 8/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Tống Xuân Tú.. | Giáo dục | 2008 |
410 | NV.00423 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 8/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Tống Xuân Tú.. | Giáo dục | 2008 |
411 | NV.00424 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 9/ Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hải | Giáo dục | 2009 |
412 | NV.00425 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Phạm Trọng Đạt | Giáo dục | 2008 |
413 | NV.00426 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 7/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái Nguyên | Giáo dục | 2008 |
414 | NV.00427 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 7/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái Nguyên | Giáo dục | 2008 |
415 | NV.00428 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Phạm Trọng Đạt | Giáo dục | 2008 |
416 | NV.00429 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Phạm Trọng Đạt | Giáo dục | 2008 |
417 | NV.00430 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Phạm Trọng Đạt | Giáo dục | 2008 |
418 | NV.00431 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
419 | NV.00432 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
420 | NV.00433 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
421 | NV.00434 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
422 | NV.00435 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
423 | NV.00436 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
424 | NV.00437 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
425 | NV.00438 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
426 | NV.00439 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
427 | NV.00440 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
428 | NV.00441 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
429 | NV.00442 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
430 | NV.00443 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
431 | NV.00444 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
432 | NV.00445 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
433 | NV.00446 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
434 | NV.00447 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
435 | NV.00448 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
436 | NV.00449 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
437 | NV.00450 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
438 | NV.00451 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
439 | NV.00452 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
440 | NV.00453 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
441 | NV.00454 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
442 | NV.00455 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
443 | NV.00456 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
444 | NV.00457 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
445 | NV.00458 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
446 | NV.00459 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
447 | NV.00460 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
448 | NV.00461 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
449 | NV.00462 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
450 | NV.00463 | | Tài liệu Giáo dục địa phương môn: Nghữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Thể dục, Công nghệ, Âm nhạc, Mĩ Thuật: Dùng cho giáo viên THCS tinht thừa Thiên Huế/ Tạ Thị Thúy Anh, Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bản... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
451 | NV.00464 | Quách Tấn Kiên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở/ Quách Tấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
452 | NV.00465 | Quách Tấn Kiên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở/ Quách Tấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
453 | NV.00466 | Quách Tấn Kiên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở/ Quách Tấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
454 | NV.00467 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thị Huyên.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
455 | NV.00468 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà... | Giáo dục | 2011 |
456 | NV.00469 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà... | Giáo dục | 2011 |
457 | NV.00470 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Lưu Thu Thuỷ | Giáo dục | 2010 |
458 | NV.00471 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Đức... | Giáo dục | 2010 |
459 | NV.00472 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương, Nguyễn Hồng Thuý | Giáo dục | 2010 |
460 | NV.00473 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương, Nguyễn Hồng Thuý | Giáo dục | 2010 |
461 | NV.00474 | Vũ Thị Lợi | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học phổ thông/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2010 |
462 | NV.00480 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân..nT.1. T.1 | Giáo dục | 2008 |
463 | NV.00481 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
464 | NV.00482 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
465 | NV.00483 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |
466 | NV.00484 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
467 | NV.00485 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga.. | Giáo dục | 2007 |