1 | STN.00103 | | Những câu chuyện kể về tinh thần đoàn kết của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp | Lao động | 2009 |
2 | STN.00807 | | Khám phá sự sống/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
3 | STN.00816 | | Thiết bị chiếu sáng và vật lí hạt/ Nguyễn Ngoan dịch | Dân trí | 2017 |
4 | TK.01451 | Hoàng Anh Đức | Readology: Đọc thế nào?: Không thể trì hoãn việc đọc : Một hướng dẫn nhỏ để giúp những người đọc sách luôn sẵn sàng/ Hoàng Anh Đức ; Minh hoạ: Lộc Linh | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
5 | TK.01475 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh tiểu học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2021 |
6 | TK.01476 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh tiểu học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2021 |
7 | TK.01477 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh tiểu học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2021 |
8 | TK.01478 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh tiểu học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2021 |
9 | TK.01479 | Hoàng Trọng Thuỷ | Cẩm nang bồi dưỡng thói quen & phương pháp đọc sách: Dành cho học sinh tiểu học/ Hoàng Trọng Thuỷ | Nxb. Thuận Hoá | 2021 |
10 | TK.01482 | Om Books | Kim loại, phi kim, các phản ứng và nóng lên toàn cầu/ Om Books; Nguyễn Ngoan dịch | Nhà xuất bản Dân trí | 2017 |
11 | TN.00001 | Vũ, Thị Huyền Trang | Cỗ xe mây: Truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2010 |
12 | TN.00002 | Vũ, Thị Huyền Trang | Cỗ xe mây: Truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2010 |
13 | TN.00003 | Vũ, Thị Huyền Trang | Cỗ xe mây: Truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2010 |
14 | TN.00004 | Lưu Thị Lương | Mùa hè lạnh toát/ Lưu Thị Lương | Kim Đồng | 2011 |
15 | TN.00005 | Lưu Thị Lương | Mùa hè lạnh toát/ Lưu Thị Lương | Kim Đồng | 2011 |
16 | TN.00006 | Lưu Thị Lương | Mùa hè lạnh toát/ Lưu Thị Lương | Kim Đồng | 2011 |
17 | TN.00007 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
18 | TN.00008 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
19 | TN.00009 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
20 | TN.00010 | Trần, Thị Thu Hương | Sinh nhật mùa đông/ Trần Thị Thu Hương | Kim Đồng | 2011 |
21 | TN.00011 | Trần, Thị Thu Hương | Sinh nhật mùa đông/ Trần Thị Thu Hương | Kim Đồng | 2011 |
22 | TN.00012 | Trần, Thị Thu Hương | Sinh nhật mùa đông/ Trần Thị Thu Hương | Kim Đồng | 2011 |
23 | TN.00013 | Anh Đào | Ước gì được nấy/ Anh Đào | Kim Đồng | 2010 |
24 | TN.00014 | Anh Đào | Ước gì được nấy/ Anh Đào | Kim Đồng | 2010 |
25 | TN.00015 | Anh Đào | Ước gì được nấy/ Anh Đào | Kim Đồng | 2010 |
26 | TN.00016 | Nguyễn Tham Thiện Kế | Người cha ở trên trời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Tham Thiện Kế | Kim Đồng | 2010 |
27 | TN.00017 | Nguyễn Tham Thiện Kế | Người cha ở trên trời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Tham Thiện Kế | Kim Đồng | 2010 |
28 | TN.00018 | Nguyễn Tham Thiện Kế | Người cha ở trên trời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Tham Thiện Kế | Kim Đồng | 2010 |
29 | TN.00019 | Trần, Quốc Toàn | Học trong bụng mẹ/ Trần Quốc Toàn | Kim Đồng | 2010 |
30 | TN.00020 | Trần, Quốc Toàn | Học trong bụng mẹ/ Trần Quốc Toàn | Kim Đồng | 2010 |
31 | TN.00021 | Trần, Quốc Toàn | Học trong bụng mẹ/ Trần Quốc Toàn | Kim Đồng | 2010 |
32 | TN.00022 | Mai, Quỳnh Anh | Vịt con thích nổi tiếng/ Mai Quỳnh Anh | Kim Đồng | 2010 |
33 | TN.00023 | Mai, Quỳnh Anh | Vịt con thích nổi tiếng/ Mai Quỳnh Anh | Kim Đồng | 2010 |
34 | TN.00024 | Mai, Quỳnh Anh | Vịt con thích nổi tiếng/ Mai Quỳnh Anh | Kim Đồng | 2010 |
35 | TN.00025 | Nguyễn, Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2010 |
36 | TN.00026 | Nguyễn, Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2010 |
37 | TN.00027 | Nguyễn, Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2010 |
38 | TN.00028 | Vũ, Thị Huyền Trang | Khi không còn bà/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2010 |
39 | TN.00029 | Vũ, Thị Huyền Trang | Khi không còn bà/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2010 |
40 | TN.00030 | Vũ, Thị Huyền Trang | Khi không còn bà/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2010 |
41 | TN.00031 | Ngô, Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Dân trí | 2011 |
42 | TN.00032 | Ngô, Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Dân trí | 2011 |
43 | TN.00033 | Nguyễn, Công Hoan | Bước đường cùng/ Nguyễn Công Hoan | Dân trí | 2011 |
44 | TN.00034 | Nguyễn, Công Hoan | Bước đường cùng/ Nguyễn Công Hoan | Dân trí | 2011 |
45 | TN.00035 | Nguyễn, Công Hoan | Bước đường cùng/ Nguyễn Công Hoan | Dân trí | 2011 |
46 | TN.00036 | Nguyễn, Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Dân trí | 2011 |
47 | TN.00037 | Nguyễn, Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Dân trí | 2011 |
48 | TN.00038 | Nhất Linh | Đoạn tuyệt: Tiểu thuyết/ Nhất Linh | Dân trí | 2011 |
49 | TN.00039 | Vũ, Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi ký/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Chính trị Quốc gia ; Kim Đồng | 2010 |
50 | TN.00040 | Vũ, Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi ký/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Chính trị Quốc gia ; Kim Đồng | 2010 |
51 | TN.00041 | Vũ, Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi ký/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Chính trị Quốc gia ; Kim Đồng | 2010 |
52 | TN.00042 | Chu, Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2010 |
53 | TN.00043 | Chu, Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2010 |
54 | TN.00044 | Chu, Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2010 |
55 | TN.00045 | | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh: Hồi kí/ Paven Antôcônxki, Rut Bersatxki, U. Bớcsét... ; Dịch: Thuý Toàn... | Kim Đồng | 2010 |
56 | TN.00046 | | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh: Hồi kí/ Paven Antôcônxki, Rut Bersatxki, U. Bớcsét... ; Dịch: Thuý Toàn... | Kim Đồng | 2010 |
57 | TN.00047 | | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh: Hồi kí/ Paven Antôcônxki, Rut Bersatxki, U. Bớcsét... ; Dịch: Thuý Toàn... | Kim Đồng | 2010 |
58 | TN.00048 | | Những tháng ngày bên Bác: Hồi kí/ Trà Giang, Ybi Alêô, Nguyễn Thị Thạc... | Kim Đồng | 2010 |
59 | TN.00049 | | Những tháng ngày bên Bác: Hồi kí/ Trà Giang, Ybi Alêô, Nguyễn Thị Thạc... | Kim Đồng | 2010 |
60 | TN.00050 | | Những tháng ngày bên Bác: Hồi kí/ Trà Giang, Ybi Alêô, Nguyễn Thị Thạc... | Kim Đồng | 2010 |
61 | TN.00051 | | Gặp Bác Hồ tại chiến khu Việt Bắc: Hồi ký/ Lê Trọng Tấn, Đặng Văn Ngữ, Nguyễn Đình Thi... | Kim Đồng | 2010 |
62 | TN.00052 | | Gặp Bác Hồ tại chiến khu Việt Bắc: Hồi ký/ Lê Trọng Tấn, Đặng Văn Ngữ, Nguyễn Đình Thi... | Kim Đồng | 2010 |
63 | TN.00053 | | Gặp Bác Hồ tại chiến khu Việt Bắc: Hồi ký/ Lê Trọng Tấn, Đặng Văn Ngữ, Nguyễn Đình Thi... | Kim Đồng | 2010 |
64 | TN.00054 | | Tiếng hát bay xa: Hồi kí/ Nguyễn Tiến Thông, Ái Liên, Phan Văn Xoàn... | Kim Đồng | 2010 |
65 | TN.00055 | | Tiếng hát bay xa: Hồi kí/ Nguyễn Tiến Thông, Ái Liên, Phan Văn Xoàn... | Kim Đồng | 2010 |
66 | TN.00056 | | Tiếng hát bay xa: Hồi kí/ Nguyễn Tiến Thông, Ái Liên, Phan Văn Xoàn... | Kim Đồng | 2010 |
67 | TN.00057 | | Mười bảy năm chụp ảnh Bác Hồ: Hồi ký/ Nguyễn Tất Liêm, Ngô Thị Liễu, Nguyễn Quốc Tân.. | Kim Đồng | 2009 |
68 | TN.00058 | | Mười bảy năm chụp ảnh Bác Hồ: Hồi ký/ Nguyễn Tất Liêm, Ngô Thị Liễu, Nguyễn Quốc Tân.. | Kim Đồng | 2009 |
69 | TN.00059 | | Mười bảy năm chụp ảnh Bác Hồ: Hồi ký/ Nguyễn Tất Liêm, Ngô Thị Liễu, Nguyễn Quốc Tân.. | Kim Đồng | 2009 |
70 | TN.00063 | | Bác Hồ những ngày đầu ở Bắc Bộ Phủ/ Võ An Ninh, Dương Thoa, Đặng Thai Mai,... | Kim đồng | 2010 |
71 | TN.00064 | | Bác Hồ những ngày đầu ở Bắc Bộ Phủ/ Võ An Ninh, Dương Thoa, Đặng Thai Mai,... | Kim đồng | 2010 |
72 | TN.00065 | | Bác Hồ những ngày đầu ở Bắc Bộ Phủ/ Võ An Ninh, Dương Thoa, Đặng Thai Mai,... | Kim đồng | 2010 |
73 | TN.00066 | | Theo Bác Hồ đi chiến dịch/ Vũ Đình Huỳnh, Nguyễn Đức Thuỵ, Nguyễn Văn Lưu... | Kim Đồng | 2010 |
74 | TN.00067 | | Theo Bác Hồ đi chiến dịch/ Vũ Đình Huỳnh, Nguyễn Đức Thuỵ, Nguyễn Văn Lưu... | Kim Đồng | 2010 |
75 | TN.00068 | | Theo Bác Hồ đi chiến dịch/ Vũ Đình Huỳnh, Nguyễn Đức Thuỵ, Nguyễn Văn Lưu... | Kim Đồng | 2010 |
76 | TN.00069 | Nguyễn, Thị Thanh Thuỷ | 70 câu hỏi đáp về đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2011 |
77 | TN.00070 | | Cẩm nang chỉ huy Đội. T.1 | Kim Đồng | 2010 |
78 | TN.00071 | | Cẩm nang chỉ huy Đội. T.1 | Kim Đồng | 2010 |
79 | TN.00072 | | Cẩm nang chỉ huy Đội. T.1 | Kim Đồng | 2010 |
80 | TN.00073 | | Cẩm nang chỉ huy Đội. T.1 | Kim Đồng | 2010 |
81 | TN.00074 | | Cẩm nang chỉ huy Đội. T.2 | Kim Đồng | 2010 |
82 | TN.00075 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.1 | Kim Đồng | 2009 |
83 | TN.00076 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.1 | Kim Đồng | 2009 |
84 | TN.00077 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.1 | Kim Đồng | 2009 |
85 | TN.00078 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.2 | Kim Đồng | 2009 |
86 | TN.00079 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.2 | Kim Đồng | 2009 |
87 | TN.00080 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.2 | Kim Đồng | 2009 |
88 | TN.00081 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.3 | Kim Đồng | 2009 |
89 | TN.00082 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.3 | Kim Đồng | 2009 |
90 | TN.00083 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.3 | Kim Đồng | 2009 |
91 | TN.00084 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.4 | Kim Đồng | 2009 |
92 | TN.00085 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.4 | Kim Đồng | 2009 |
93 | TN.00086 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.4 | Kim Đồng | 2009 |
94 | TN.00087 | Bông, Hồng Vàng | Chuyến du hành vào giấc mơ/ Bông Hồng Vàng | Kim Đồng | 2011 |
95 | TN.00088 | Bông, Hồng Vàng | Chuyến du hành vào giấc mơ/ Bông Hồng Vàng | Kim Đồng | 2011 |
96 | TN.00089 | Bông, Hồng Vàng | Chuyến du hành vào giấc mơ/ Bông Hồng Vàng | Kim Đồng | 2011 |
97 | TN.00093 | Chu Nam Chiếu | Học cách học tập: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch | Kim Đồng | 2012 |
98 | TN.00094 | Chu Nam Chiếu | Học cách học tập: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch | Kim Đồng | 2012 |
99 | TN.00095 | Chu Nam Chiếu | Học cách học tập: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch | Kim Đồng | 2012 |
100 | TN.00096 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm người: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2012 |
101 | TN.00097 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm người: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2012 |
102 | TN.00098 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm người: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2012 |
103 | TN.00099 | Chu, Nam Chiếu | Học cách làm việc: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch | Kim Đồng | 2012 |
104 | TN.00100 | Chu, Nam Chiếu | Học cách làm việc: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch | Kim Đồng | 2012 |
105 | TN.00101 | Chu, Nam Chiếu | Học cách làm việc: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch | Kim Đồng | 2012 |
106 | TN.00107 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911 - 1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích DiệpnT.1 | Lao động | 2011 |
107 | TN.00108 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911 - 1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích DiệpnT.1 | Lao động | 2011 |
108 | TN.00109 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911 - 1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích DiệpnT.1 | Lao động | 2011 |
109 | TN.00110 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1944-1941)/ Hồng Hà, Đặng Hứa, Thanh Đạm... ; S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. T.2 | Lao động | 2009 |
110 | TN.00111 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1944-1941)/ Hồng Hà, Đặng Hứa, Thanh Đạm... ; S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. T.2 | Lao động | 2009 |
111 | TN.00112 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1944-1941)/ Hồng Hà, Đặng Hứa, Thanh Đạm... ; S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. T.2 | Lao động | 2009 |
112 | TN.00113 | | Những chuyện kể về đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết.. | Lao động | 2009 |
113 | TN.00114 | | Những chuyện kể về đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết.. | Lao động | 2009 |
114 | TN.00115 | | Những chuyện kể về đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết.. | Lao động | 2009 |
115 | TN.00119 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang tổ chức các hoạt động thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
116 | TN.00120 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang tổ chức các hoạt động thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
117 | TN.00121 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang tổ chức các hoạt động thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
118 | TN.00122 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tự bảo vệ bản thân phòng tránh, cứu nạn/ 周勇, 扬华, 射玉秀, 陈娜 ; Dịch: Nguyễn Thị Bình Yên, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
119 | TN.00123 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tự bảo vệ bản thân phòng tránh, cứu nạn/ 周勇, 扬华, 射玉秀, 陈娜 ; Dịch: Nguyễn Thị Bình Yên, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
120 | TN.00124 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tự bảo vệ bản thân phòng tránh, cứu nạn/ 周勇, 扬华, 射玉秀, 陈娜 ; Dịch: Nguyễn Thị Bình Yên, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
121 | TN.00125 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
122 | TN.00126 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
123 | TN.00127 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
124 | TN.00128 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
125 | TN.00129 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
126 | TN.00130 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
127 | TN.00131 | 侏丽颖 | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: = 学生礼仪读本: Học lễ nghĩa/ 侏丽颖, 胡宁 ; Minh họa: 吴左平, 梧磊 ; Dịch: Dương Minh Hào, Dương Thùy Trang | Giáo dục | 2012 |
128 | TN.00132 | 侏丽颖 | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: = 学生礼仪读本: Học lễ nghĩa/ 侏丽颖, 胡宁 ; Minh họa: 吴左平, 梧磊 ; Dịch: Dương Minh Hào, Dương Thùy Trang | Giáo dục | 2012 |
129 | TN.00133 | 侏丽颖 | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: = 学生礼仪读本: Học lễ nghĩa/ 侏丽颖, 胡宁 ; Minh họa: 吴左平, 梧磊 ; Dịch: Dương Minh Hào, Dương Thùy Trang | Giáo dục | 2012 |
130 | TN.00134 | Grin, Alêchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: Truyện ngắn/ Alêchxanđrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch, giới thiệu | Kim Đồng | 2012 |
131 | TN.00135 | Grin, Alêchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: Truyện ngắn/ Alêchxanđrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch, giới thiệu | Kim Đồng | 2012 |
132 | TN.00136 | Grin, Alêchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: Truyện ngắn/ Alêchxanđrơ Grin ; Phan Hồng Giang dịch, giới thiệu | Kim Đồng | 2012 |
133 | TN.00140 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2010 |
134 | TN.00141 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2010 |
135 | TN.00142 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2010 |
136 | TN.00143 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
137 | TN.00144 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
138 | TN.00145 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
139 | TN.00146 | | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết/ Bùi Hoàng, Ngô Thị Hồng, Trần Viết Hoàn... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
140 | TN.00147 | | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết/ Bùi Hoàng, Ngô Thị Hồng, Trần Viết Hoàn... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
141 | TN.00148 | | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết/ Bùi Hoàng, Ngô Thị Hồng, Trần Viết Hoàn... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
142 | TN.00149 | | Những chuyện kể về tình cảm quốc tế của Bác Hồ/ Vũ Kỳ, Gecman Nettô,X. Agiênđê... ; S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết.. | Lao động | 2009 |
143 | TN.00150 | | Những chuyện kể về tình cảm quốc tế của Bác Hồ/ Vũ Kỳ, Gecman Nettô,X. Agiênđê... ; S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết.. | Lao động | 2009 |
144 | TN.00151 | | Những chuyện kể về tình cảm quốc tế của Bác Hồ/ Vũ Kỳ, Gecman Nettô,X. Agiênđê... ; S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết.. | Lao động | 2009 |
145 | TN.00152 | | Những chuyện kể về đức tính công bằng, thanh liêm của Bác Hồ/ Vũ Kỳ, Nguyễn Huy Tường, Nguyễn Thọ Chân... ; S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết.. | Lao động | 2009 |
146 | TN.00153 | | Những chuyện kể về đức tính công bằng, thanh liêm của Bác Hồ/ Vũ Kỳ, Nguyễn Huy Tường, Nguyễn Thọ Chân... ; S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết.. | Lao động | 2009 |
147 | TN.00154 | | Những chuyện kể về đức tính công bằng, thanh liêm của Bác Hồ/ Vũ Kỳ, Nguyễn Huy Tường, Nguyễn Thọ Chân... ; S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết.. | Lao động | 2009 |
148 | TN.00155 | | Những chuyện kể về tinh thần yêu nước của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp | Lao động | 2009 |
149 | TN.00156 | | Những chuyện kể về tinh thần yêu nước của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp | Lao động | 2009 |
150 | TN.00157 | | Những chuyện kể về tinh thần yêu nước của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp | Lao động | 2009 |
151 | TN.00158 | Nguyễn Văn Khoan | Những chuyện kể về Bác Hồ với đồng bào các dân tộc/ Nguyễn Văn Khoan b.s. | Lao động | 2013 |
152 | TN.00159 | Nguyễn Văn Khoan | Những chuyện kể về Bác Hồ với đồng bào các dân tộc/ Nguyễn Văn Khoan b.s. | Lao động | 2013 |
153 | TN.00160 | Nguyễn Văn Khoan | Những chuyện kể về Bác Hồ với đồng bào các dân tộc/ Nguyễn Văn Khoan b.s. | Lao động | 2013 |
154 | TN.00164 | Huỳnh Toàn | 162 trò chơi sinh hoạt tập thể trong phòng họp/ Huỳnh Toàn | Nxb. Trẻ | 2022 |
155 | TN.00166 | Huỳnh Toàn | 99 trò chơi vận động/ Huỳnh Toàn s.t., b.s. | Nxb. Trẻ | 2014 |
156 | TN.00167 | Huỳnh Toàn | 99 trò chơi vận động/ Huỳnh Toàn s.t., b.s. | Nxb. Trẻ | 2014 |
157 | TN.00168 | Huỳnh Toàn | 99 trò chơi vận động/ Huỳnh Toàn s.t., b.s. | Nxb. Trẻ | 2014 |
158 | TN.00172 | Sơn Tùng | Tấm chân dung Bác Hồ: Tập truyện/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
159 | TN.00173 | Sơn Tùng | Tấm chân dung Bác Hồ: Tập truyện/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
160 | TN.00174 | Bùi, Văn Trực | Tổ chức hoạt động kỹ năng sống ngoài trời/ Bùi Văn Trực | Hồng Đức | 2015 |
161 | TN.00175 | Bùi, Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực | Văn hóa - Thông tin | 2015 |
162 | TN.00176 | Bùi, Văn Trực | Tổ chức hoạt động kỹ năng sống ngoài trời/ Bùi Văn Trực | Hồng Đức | 2015 |
163 | TN.00177 | Bùi, Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực | Văn hóa - Thông tin | 2015 |
164 | TN.00178 | Bùi, Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực | Văn hóa - Thông tin | 2015 |
165 | TN.00179 | Bùi, Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực | Văn hóa - Thông tin | 2015 |
166 | TN.00180 | Bùi, Văn Trực | Trò chơi giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
167 | TN.00181 | Bùi, Văn Trực | Trò chơi giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
168 | TN.00182 | Bùi, Văn Trực | Trò chơi giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
169 | TN.00183 | Bùi, Văn Trực | Trò chơi giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
170 | TN.00184 | Bùi, Văn Trực | Trò chơi giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
171 | TN.00185 | Bùi, Văn Trực | Trò chơi giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.2 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
172 | TN.00186 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
173 | TN.00187 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
174 | TN.00188 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
175 | TN.00189 | | Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịch, Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Văn hóa thông tin | 2009 |
176 | TN.00190 | | Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịch, Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Văn hóa thông tin | 2009 |
177 | TN.00191 | | Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịch, Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Văn hóa thông tin | 2009 |
178 | TN.00192 | Hancock, Jonathan | Bí quyết học nhanh nhớ lâu: = How to improve your memory for study/ Jonathan Hancock ; Đức Nhật dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
179 | TN.00193 | Hancock, Jonathan | Bí quyết học nhanh nhớ lâu: = How to improve your memory for study/ Jonathan Hancock ; Đức Nhật dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
180 | TN.00194 | Hancock, Jonathan | Bí quyết học nhanh nhớ lâu: = How to improve your memory for study/ Jonathan Hancock ; Đức Nhật dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
181 | TN.00195 | Trần Văn Thắng | Những câu chuyện kể về Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.snT.1 | Giáo dục | 2012 |
182 | TN.00199 | Trần, Văn Thắng | Những câu chuyện kể về Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
183 | TN.00200 | Trần, Văn Thắng | Những câu chuyện kể về Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
184 | TN.00201 | Trần, Văn Thắng | Những câu chuyện kể về Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
185 | TN.00208 | Trần, Văn Thắng | Những câu chuyện kể về Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.nT.6 | Giáo dục | 2013 |
186 | TN.00209 | Trần, Văn Thắng | Những câu chuyện kể về Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.nT.6 | Giáo dục | 2013 |
187 | TN.00210 | Trần, Văn Thắng | Những câu chuyện kể về Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.nT.6 | Giáo dục | 2013 |
188 | TN.00217 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Lưu Hoa Sơn.... T.4 | Giáo dục | 2016 |
189 | TN.00218 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Lưu Hoa Sơn.... T.4 | Giáo dục | 2016 |
190 | TN.00219 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Lưu Hoa Sơn.... T.4 | Giáo dục | 2016 |
191 | TN.00220 | | Bài tập Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2015 |
192 | TN.00221 | | Bài tập rèn luyện luyện kĩ năng sống lớp 7: Dành cho học sinh/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
193 | TN.00222 | | Bài tập rèn luyện luyện kĩ năng sống lớp 7: Dành cho học sinh/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
194 | TN.00223 | | Bài tập rèn luyện luyện kĩ năng sống lớp 7: Dành cho học sinh/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
195 | TN.00224 | Tiêu Vệ | Học cho ai? Học để làm gì?: Cuốn sách gối đầu giường dành cho học sinh/ Tiêu Vệ ; Lê Tâm dịch T.1 | Kim Đồng | 2016 |
196 | TN.00225 | Tiêu Vệ | Học cho ai? Học để làm gì?: Cuốn sách gối đầu giường dành cho học sinh/ Tiêu Vệ ; Lê Tâm dịch T.1 | Kim Đồng | 2016 |
197 | TN.00226 | Tiêu Vệ | Học cho ai? Học để làm gì?: Cuốn sách gối đầu giường dành cho học sinh/ Tiêu Vệ ; Lê Tâm dịch T.2 | Kim Đồng | 2016 |
198 | TN.00227 | Tiêu Vệ | Học cho ai? Học để làm gì?: Cuốn sách gối đầu giường dành cho học sinh/ Tiêu Vệ ; Lê Tâm dịch T.2 | Kim Đồng | 2016 |
199 | TN.00228 | Tiêu Vệ | Học cho ai? Học để làm gì?: Cuốn sách gối đầu giường dành cho học sinh/ Tiêu Vệ ; Lê Tâm dịch T.2 | Kim Đồng | 2016 |
200 | TN.00229 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
201 | TN.00230 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
202 | TN.00231 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
203 | TN.00232 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2017 |
204 | TN.00233 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2017 |
205 | TN.00234 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2017 |
206 | TN.00235 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
207 | TN.00236 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
208 | TN.00237 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
209 | TN.00238 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
210 | TN.00239 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
211 | TN.00240 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
212 | TN.00241 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Heartprints, Sara A. Dubose... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2017 |
213 | TN.00242 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Heartprints, Sara A. Dubose... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2017 |
214 | TN.00243 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G. Kise, Heartprints, Sara A. Dubose... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2017 |
215 | TN.00244 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
216 | TN.00245 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
217 | TN.00246 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
218 | TN.00247 | | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2018 |
219 | TN.00248 | | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2018 |
220 | TN.00249 | | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2018 |
221 | TN.00250 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do & hoà bình/ Lương Hùng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
222 | TN.00251 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do & hoà bình/ Lương Hùng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
223 | TN.00252 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do & hoà bình/ Lương Hùng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
224 | TN.00253 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
225 | TN.00254 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
226 | TN.00255 | Nguyến, Hạnh | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo/ Nguyến Hạnh | Nxb. Trẻ | 2017 |
227 | TN.00256 | Nguyến, Hạnh | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo/ Nguyến Hạnh | Nxb. Trẻ | 2017 |
228 | TN.00257 | Hà, Yên | Ước mơ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2017 |
229 | TN.00258 | Hà, Yên | Ước mơ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2017 |
230 | TN.00259 | Hà, Yên | Ước mơ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2017 |
231 | TN.00260 | Nguyễn, Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
232 | TN.00261 | Nguyễn, Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
233 | TN.00262 | Nguyễn, Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
234 | TN.00263 | Nguyễn, Nhật Ánh | Trước vòng chung kết: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
235 | TN.00264 | Nguyễn, Nhật Ánh | Trước vòng chung kết: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
236 | TN.00265 | Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
237 | TN.00266 | Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
238 | TN.00267 | Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
239 | TN.00268 | Nguyễn, Nhật Ánh | Bàn có năm chỗ ngồi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
240 | TN.00269 | Nguyễn, Nhật Ánh | Bàn có năm chỗ ngồi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
241 | TN.00270 | Nguyễn, Nhật Ánh | Bàn có năm chỗ ngồi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
242 | TN.00271 | Nguyễn, Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
243 | TN.00272 | Nguyễn, Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
244 | TN.00273 | Nguyễn, Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
245 | TN.00274 | Nguyễn, Hạnh | Tình chị em/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2017 |
246 | TN.00275 | Nguyễn, Hạnh | Tình chị em/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2017 |
247 | TN.00276 | Nguyễn, Hạnh | Tình chị em/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2017 |
248 | TN.00277 | Hoàng Liên | Học ăn, học nói, học gói, học mở/ Hoàng Liên b.s. | Nxb. Trẻ | 2017 |
249 | TN.00278 | Hoàng Liên | Học ăn, học nói, học gói, học mở/ Hoàng Liên b.s. | Nxb. Trẻ | 2017 |
250 | TN.00279 | Dương Chí Thành | Kỳ nghỉ hè tươi đẹp/ Dương Chí Thành ; Biên dịch: Trần Thế Lâm, Nguyễn Thị Bình | Nxb. Hội Nhà văn | 2012 |
251 | TN.00280 | Nguyễn, Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
252 | TN.00281 | Nguyễn, Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
253 | TN.00282 | Nguyễn, Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Bùi Ngọc ThuỷnT.2 | Kim Đồng | 2016 |
254 | TN.00283 | Nguyễn, Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Bùi Ngọc ThuỷnT.2 | Kim Đồng | 2016 |
255 | TN.00286 | Kiếm Lăng | 27 bài học về tinh thần lạc quan: Dành cho học sinh thiên tài/ Kiếm Lăng ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
256 | TN.00287 | Kiếm Lăng | 27 bài học về tinh thần lạc quan: Dành cho học sinh thiên tài/ Kiếm Lăng ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
257 | TN.00288 | Kiếm Lăng | 78 bài học suy nghĩ tích cực để thành công: Dành cho học sinh thiên tài/ Kiếm Lăng ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
258 | TN.00289 | Kiếm Lăng | 78 bài học suy nghĩ tích cực để thành công: Dành cho học sinh thiên tài/ Kiếm Lăng ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
259 | TN.00290 | Trương, Tú Hà | 25 thói quen tốt để thành công/ Trương Tú Hà ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
260 | TN.00291 | Trương, Tú Hà | 25 thói quen tốt để thành công/ Trương Tú Hà ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
261 | TN.00292 | Kiếm Lăng | 27 bài học tự cổ vũ bản thân dành cho học sinh thiên tài/ Kiếm Lăng ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
262 | TN.00293 | Kiếm Lăng | 27 bài học tự cổ vũ bản thân dành cho học sinh thiên tài/ Kiếm Lăng ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
263 | TN.00294 | Yến Thuý Thuý | 25 phương pháp để tự tin: Hãy động não và thay đổi cách suy nghĩ, rất có thể - bạn sẽ trở thành một học sinh thiên tài!/ Yến Thuý Thuý ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
264 | TN.00295 | Yến Thuý Thuý | 25 phương pháp để tự tin: Hãy động não và thay đổi cách suy nghĩ, rất có thể - bạn sẽ trở thành một học sinh thiên tài!/ Yến Thuý Thuý ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
265 | TN.00296 | Trần. Đại Vi | Kỹ năng vận động: Bồi dưỡng cho trẻ 49 phương pháp vận động rèn luyện sức khoẻ/ Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
266 | TN.00297 | Trần. Đại Vi | Kỹ năng vận động: Bồi dưỡng cho trẻ 49 phương pháp vận động rèn luyện sức khoẻ/ Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
267 | TN.00298 | Trần. Đại Vi | Kỹ năng vận động: Bồi dưỡng cho trẻ 49 phương pháp vận động rèn luyện sức khoẻ/ Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
268 | TN.00299 | Trần Đại Vi | Kỹ năng giao tiếp: Bồi dưỡng cho trẻ 49 lễ nghi để trở thành người dễ mến/ Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
269 | TN.00300 | Trần Đại Vi | Kỹ năng giao tiếp: Bồi dưỡng cho trẻ 49 lễ nghi để trở thành người dễ mến/ Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
270 | TN.00301 | Trần Đại Vi | Kỹ năng giao tiếp: Bồi dưỡng cho trẻ 49 lễ nghi để trở thành người dễ mến/ Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
271 | TN.00302 | Trần, Đại Vi | Kỹ năng sống: Bồi dưỡng cho trẻ 49 kỹ năng sống thực tế/ Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
272 | TN.00303 | Trần, Đại Vi | Kỹ năng sống: Bồi dưỡng cho trẻ 49 kỹ năng sống thực tế/ Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
273 | TN.00304 | Trần, Đại Vi | Kỹ năng sống: Bồi dưỡng cho trẻ 49 kỹ năng sống thực tế/ Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
274 | TN.00305 | | Từ làng Sen/ Truyện: Sơn Tùng ; Tranh: Lê Lam | Kim Đồng | 2016 |
275 | TN.00306 | | Từ làng Sen/ Truyện: Sơn Tùng ; Tranh: Lê Lam | Kim Đồng | 2016 |
276 | TN.00307 | Vujicic, Nick | Cái ôm diệu kỳ/ Nick Vujicic ; Nguyễn Lê Hoài Nguyên biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
277 | TN.00308 | Mạc Ly | Trận thư hùng/ Mạc Ly ; Minh hoạ: Phúc Niên | Kim Đồng | 2017 |
278 | TN.00309 | Mạc Ly | Trận thư hùng/ Mạc Ly ; Minh hoạ: Phúc Niên | Kim Đồng | 2017 |
279 | TN.00310 | Ngô, Thị Ý Nhi | Lên đồi cỏ mượt/ Ngô Thị Ý Nhi ; Minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2017 |
280 | TN.00311 | Ngô, Thị Ý Nhi | Lên đồi cỏ mượt/ Ngô Thị Ý Nhi ; Minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2017 |
281 | TN.00312 | | Hạt giống tâm hồn: Và ý nghĩa cuộc sống/ Đặng Thị Hoà, Bích Thuỷ, Quang Kiệt... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
282 | TN.00313 | | Hạt giống tâm hồn/ Patricia McGerr, Tom Lusk, William J. Buchanan... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Stephen R. Covey ; Biên dịch: Thu Trang, Minh TươinT.9pVượt qua thử thách | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
283 | TN.00314 | | Hạt giống tâm hồn/ Biên dịch: Ngọc Như...nT.14pGóc nhìn diệu kỳ của cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
284 | TN.00315 | | Những tâm hồn lạc: = The lost souls : Truyện ngắn/ Ngô Thị Kim Cúc, Nguyễn Ngọc Mộc, Tường Long... ; Tôn Thất Lan tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
285 | TN.00316 | Teo Aik Cher | Tại sao lại chần chừ?: Cẩm nang giúp các bạn trẻ vượt qua sự chần chừ trong cuộc sống/ Teo Aik Cher ; Biên dịch: Cao Xuân Việt Khương, An Bình | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2014 |
286 | TN.00317 | Albion, Sara | Khoảng trời bình yên cho tuổi teen/ Sara Albion ; Biên dịch: Phạm Thị Sen, Trần Thị Mỹ Yên | Thời đại | 2013 |
287 | TN.00318 | | Những nụ hôn trên trán/ Kao Sơn, Quang Nguyên, Ngô Thị Ý Nhi... | Kim Đồng | 2016 |
288 | TN.00319 | | Những nụ hôn trên trán/ Kao Sơn, Quang Nguyên, Ngô Thị Ý Nhi... | Kim Đồng | 2016 |
289 | TN.00320 | Axtell, Paul | Những tuyệt chiêu chuyện trò với trẻ: Tạo lập mối quan hệ như ý với những người quan trọng nhất đời bạn/ Paul Axtell ; Phương Mai dịch ; Hà Trần h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
290 | TN.00321 | Nguyễn Ngọc Thuần | Một thiên nằm mộng: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Nguyễn Ngọc Thuần | Kim Đồng | 2015 |
291 | TN.00322 | Nguyễn Ngọc Thuần | Một thiên nằm mộng: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Nguyễn Ngọc Thuần | Kim Đồng | 2015 |
292 | TN.00323 | Viễn Dương | Cô dâu trong thung/ Viễn Dương | Nxb. Trẻ | 2013 |
293 | TN.00324 | Viễn Dương | Cô dâu trong thung/ Viễn Dương | Nxb. Trẻ | 2013 |
294 | TN.00325 | Kimura Kyuichi | Thiên tài & sự giáo dục từ sớm/ Kimura Kyuichi ; Hồ Phương biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
295 | TN.00329 | | Truyện thơ câu đố thiếu nhi/ Tuyển chọn: Bảo An, Duy Long | Văn học | 2017 |
296 | TN.00330 | | Truyện thơ câu đố thiếu nhi/ Tuyển chọn: Bảo An, Duy Long | Văn học | 2017 |
297 | TN.00331 | | Truyện kể về ý chí và nghị lực/ Dương Phong tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2016 |
298 | TN.00332 | | Truyện kể về ý chí và nghị lực/ Dương Phong tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2016 |
299 | TN.00333 | | Truyện kể về lòng tự tin/ Tuyển chọn: Dương Phong | Hồng Đức | 2015 |
300 | TN.00334 | | Truyện kể về lòng tự tin/ Tuyển chọn: Dương Phong | Hồng Đức | 2015 |
301 | TN.00335 | | Truyện kể về đức tính khiêm tốn/ Tuyển chọn: Dương Phong | Hồng Đức | 2016 |
302 | TN.00336 | | Truyện kể về đức tính khiêm tốn/ Tuyển chọn: Dương Phong | Hồng Đức | 2016 |
303 | TN.00337 | | Truyện kể về niềm tin và hy vọng/ Tuyển chọn: Dương Phong | Hồng Đức | 2016 |
304 | TN.00338 | | Truyện kể về niềm tin và hy vọng/ Tuyển chọn: Dương Phong | Hồng Đức | 2016 |
305 | TN.00339 | | Truyện kể về gương hiếu thảo/ Hoài Thương tuyển chọn | Hồng Đức | 2017 |
306 | TN.00340 | | Truyện kể về gương hiếu thảo/ Hoài Thương tuyển chọn | Hồng Đức | 2017 |
307 | TN.00341 | | Truyện kể về nhân cách/ Tuyển chọn: Dương Phong | Hồng Đức | 2015 |
308 | TN.00342 | | Truyện kể về nhân cách/ Tuyển chọn: Dương Phong | Hồng Đức | 2015 |
309 | TN.00343 | | Truyện kể về những tấm gương đạo đức/ Dương Phong tuyển chọn | Hồng Đức | 2024 |
310 | TN.00344 | | Truyện kể về những tấm gương đạo đức/ Dương Phong tuyển chọn | Hồng Đức | 2024 |
311 | TN.00345 | | Truyện kể về tính tự lập/ Tuyển chọn: Dương Phong | Hồng Đức | 2015 |
312 | TN.00346 | | Truyện kể về tính tự lập/ Tuyển chọn: Dương Phong | Hồng Đức | 2015 |
313 | TN.00347 | Bode, Richard | Người đi tìm tặng vật của biển/ Richard Bode ; Biên dịch: Anh Khang, Ngọc Lan, An Bình ; First News thực hiện | Văn hoá Sài Gòn | 2010 |
314 | TN.00348 | Bode, Richard | Người đi tìm tặng vật của biển/ Richard Bode ; Biên dịch: Anh Khang, Ngọc Lan, An Bình ; First News thực hiện | Văn hoá Sài Gòn | 2010 |
315 | TN.00349 | Trần, Thiên Hương | Cỏ may ngày xưa/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2017 |
316 | TN.00350 | Trần, Thiên Hương | Cỏ may ngày xưa/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2017 |
317 | TN.00351 | Anh Tú | 652 câu đố tuổi thơ/ Anh Tú b.s. | Văn học | 2018 |
318 | TN.00352 | Anh Tú | 652 câu đố tuổi thơ/ Anh Tú b.s. | Văn học | 2018 |
319 | TN.00353 | Dương Chí Thành | Kỳ nghỉ hè tươi đẹp/ Dương Chí Thành ; Biên dịch: Trần Thế Lâm, Nguyễn Thị Bình | Nxb. Hội Nhà văn | 2012 |
320 | TN.00354 | Dương Chí Thành | Kỳ nghỉ hè tươi đẹp/ Dương Chí Thành ; Biên dịch: Trần Thế Lâm, Nguyễn Thị Bình | Nxb. Hội Nhà văn | 2012 |
321 | TN.00355 | Hay, Louise L | Tin vào chính mình: Sức mạnh của sự tự khẳng định. Cuốn sách có thể làm thay đổi cuộc đời bạn/ Louise L. Hay ; Dịch: Hoa Phượng, Nguyễn Văn Ý | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
322 | TN.00356 | Nakano Akira | Dũng cảm tiến lên: 7 bước thay đổi bản thân/ Nakano Akira; Nguyễn Thu Hiền dịch. | Thanh niên | 2018 |
323 | TN.00361 | | Giải mã trí tuệ cảm xúc/ Andrea Bacon, Ali Dawson (tác giả); Kim Vân, Song Thu, Vi Thảo Nguyên (biên dịch) | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ;Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2013 |
324 | TN.00362 | | Giải mã trí tuệ cảm xúc/ Andrea Bacon, Ali Dawson (tác giả); Kim Vân, Song Thu, Vi Thảo Nguyên (biên dịch) | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ;Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2013 |
325 | TN.00363 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2018 |
326 | TN.00364 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2018 |
327 | TN.00365 | Samarsky, Mikhail | Chó dẫn đường, đại gia và nhân quả/ Mikhail Samarsky ; Phạm Bá Thuỷ biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
328 | TN.00366 | Samarsky, Mikhail | Chó dẫn đường, đại gia và nhân quả/ Mikhail Samarsky ; Phạm Bá Thuỷ biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
329 | TN.00367 | Johnson, Spencer | Quà tặng diệu kỳ: Bí mật đưa bạn đến hạnh phúc và thành công/ Spencer Johnson ; Biên dịch: Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Kim Chung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2013 |
330 | TN.00368 | Johnson, Spencer | Quà tặng diệu kỳ: Bí mật đưa bạn đến hạnh phúc và thành công/ Spencer Johnson ; Biên dịch: Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Kim Chung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2013 |
331 | TN.00369 | Nguyễn, Nhật Ánh | Cây chuối non đi giày xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
332 | TN.00370 | Nguyễn, Nhật Ánh | Cây chuối non đi giày xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
333 | TN.00371 | Nguyễn, Nhật Ánh | Cây chuối non đi giày xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
334 | TN.00372 | Nguyễn, Nhật Ánh | Bảy bước tới mùa hè: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
335 | TN.00373 | Nguyễn, Nhật Ánh | Bảy bước tới mùa hè: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
336 | TN.00374 | Nguyễn, Nhật Ánh | Bảy bước tới mùa hè: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
337 | TN.00375 | Nguyễn, Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
338 | TN.00376 | Nguyễn, Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
339 | TN.00377 | Nguyễn, Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
340 | TN.00378 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
341 | TN.00379 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
342 | TN.00380 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
343 | TN.00381 | Nguyễn, Nhật Ánh | Cảm ơn người lớn: Truyện : Bản đặc biệt/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
344 | TN.00382 | Nguyễn, Nhật Ánh | Cảm ơn người lớn: Truyện : Bản đặc biệt/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
345 | TN.00383 | Nguyễn, Nhật Ánh | Cảm ơn người lớn: Truyện : Bản đặc biệt/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
346 | TN.00384 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | Con cò mồ côi/ Nguyễn Thị Thanh Huệ | Kim Đồng | 2018 |
347 | TN.00385 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | Con cò mồ côi/ Nguyễn Thị Thanh Huệ | Kim Đồng | 2018 |
348 | TN.00386 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | Con cò mồ côi/ Nguyễn Thị Thanh Huệ | Kim Đồng | 2018 |
349 | TN.00387 | Nguyễn Ngọc Tư | Cánh đồng bất tận: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2018 |
350 | TN.00388 | Nguyễn Ngọc Tư | Cánh đồng bất tận: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2018 |
351 | TN.00389 | | Luôn mỉm cười với cuộc sống/ Nhã Nam tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2018 |
352 | TN.00390 | | Luôn mỉm cười với cuộc sống/ Nhã Nam tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2018 |
353 | TN.00391 | Phipps, Tessa | Niềm vui học hành/ Tessa Phipps ; Nguyễn Đăng Khoa dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
354 | TN.00392 | Phipps, Tessa | Niềm vui học hành/ Tessa Phipps ; Nguyễn Đăng Khoa dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
355 | TN.00393 | Phipps, Tessa | Niềm vui học hành/ Tessa Phipps ; Nguyễn Đăng Khoa dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
356 | TN.00397 | | Cảm ơn cuộc đời/ Nhã Nam tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2018 |
357 | TN.00398 | | Cảm ơn cuộc đời/ Nhã Nam tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2018 |
358 | TN.00399 | | Cảm ơn cuộc đời/ Nhã Nam tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2018 |
359 | TN.00400 | Spilsbury, Louise | Kiểm soát sự giận dữ/ Louise Spilsbury ; Nguyễn Đăng Khoa dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
360 | TN.00401 | Spilsbury, Louise | Kiểm soát sự giận dữ/ Louise Spilsbury ; Nguyễn Đăng Khoa dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
361 | TN.00402 | Spilsbury, Louise | Kiểm soát sự giận dữ/ Louise Spilsbury ; Nguyễn Đăng Khoa dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
362 | TN.00406 | | Kỹ năng phòng vệ dành cho học sinh/ Phạm Thị Thuý, Tuấn Hiển | Nxb. Trẻ | 2018 |
363 | TN.00407 | | Kỹ năng phòng vệ dành cho học sinh/ Phạm Thị Thuý, Tuấn Hiển | Nxb. Trẻ | 2018 |
364 | TN.00408 | | Hãy lạc quan để vui sống/ Nhã Nam tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2019 |
365 | TN.00409 | | Hãy lạc quan để vui sống/ Nhã Nam tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2019 |
366 | TN.00410 | | Hãy lạc quan để vui sống/ Nhã Nam tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2019 |
367 | TN.00411 | | Walt Disney là ai?: Truyện tranh/ Whitney Stewart, Nancy Harrison; Hương Giang dịch | Dân trí; Công ty sách Alpha, | 2019 |
368 | TN.00412 | Tahan, Malba | Những cuộc phiêu lưu của Người Thích Đếm/ Malba Tahan ; Dịch: Lê Hải Yến... | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
369 | TN.00413 | Nguyễn, Nhật Ánh | Chúc một ngày tốt lành: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
370 | TN.00414 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
371 | TN.00415 | Nguyễn Nhật Ánh | Thằng quỷ nhỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
372 | TN.00416 | Exupery, Saint | Hoàng tử bé/ Saint Exupery ; Châu Biên dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2020 |
373 | TN.00417 | Campbell, Guy | Những điều cực đỉnh về các giai thoại và quan niệm lầm lẫn - Sự thật giật mình: Dành cho lứa tuổi 9+/ Guy Campbell ; Minh hoạ: Paul Moran ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2020 |
374 | TN.00418 | Poskitt, Kjartan | Newton và quả táo rơi/ Kjartan Poskitt ; Vũ Minh Tú dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
375 | TN.00419 | | Phép lịch sự/ Lời: Françoise de Guibert ; Minh hoạ: Anne Wilsdorf ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2017 |
376 | TN.00420 | | Claude Monet là ai?/ Ann Waldron, Stephen Marchesi ; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí | 2018 |
377 | TN.00421 | | Vượt lên nghịch cảnh/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Patty Aubery, Nancy Michell ; First News biên dịch | Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2020 |
378 | TN.00422 | Canfield, Jack | Sống với ước mơ: = Chicken soup for the soul - Living your dreams : Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
379 | TN.00423 | Boucher, Françoize | Bí kíp giúp bạn cực kì hạnh phúc/ Françoize Boucher ; Sông Hương dịch | Kim Đồng | 2020 |
380 | TN.00424 | Clark, Dan | Quà tặng từ trái tim/ Dan Clark ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
381 | TN.00425 | Xie Qi Jun | Bí kíp phát huy sở trường và định hướng nghề nghiệp: Dành cho lứa tuổi 11+/ Xie Qi Jun ; Minh hoạ: Lonlon ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
382 | TN.00427 | | Charles Darwin: Truyện tranh/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: ChungBe Studios ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2018 |
383 | TN.00428 | | Hải dương học/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
384 | TN.00429 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên: Khủng long : Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2019 |
385 | TN.00430 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên - Côn trùng: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2016 |
386 | TN.00431 | | Thái sư Trần Thủ Độ/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai: tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
387 | TN.00432 | | Khí quyển/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
388 | TN.00433 | | Triệu Thị Trinh nữ tướng anh hùng/ lời: Nguyễn Thị Thu Hương ; tranh: Việt Thanh | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
389 | TN.00434 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2 Huyền sử đời Hùng: Con Rồng cháu Tiên - Thánh Gióng | Nxb. Trẻ | 2020 |
390 | TN.00435 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3 Huyền sử đời Hùng: Bánh chưng bánh giầy - Trầu cau - Quả dưa đỏ | Nxb. Trẻ | 2021 |
391 | TN.00436 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Tấn Lễ, Trung Tín. T.4 Huyền sử đời Hùng: Tiên Dung - Chử Đồng Tử, Sơn Tinh - Thuỷ Tinh | Nxb. Trẻ | 2021 |
392 | TN.00437 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 Nước Âu lạc | Nxb. Trẻ | 2021 |
393 | TN.00438 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.7 Nhuỵ Kiều tướng quân Bà Triệu | Nxb. Trẻ | 2021 |
394 | TN.00439 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.8 Nước Vạn Xuân | Nxb. Trẻ | 2021 |
395 | TN.00440 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.9pMai Hắc Đế - Bố Cái Đại Vương (Phùng Hưng) | Nxb. Trẻ | 2021 |
396 | TN.00441 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.10 Họ Khúc dựng nền tự chủ | Nxb. Trẻ | 2020 |
397 | TN.00442 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11 Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán | Nxb. Trẻ | 2021 |
398 | TN.00443 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.12 Cờ lau Vạn Thắng Vương | Nxb. Trẻ | 2021 |
399 | TN.00444 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13 Vua Lê Đại Hành | Nxb. Trẻ | 2022 |
400 | TN.00445 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14 Thăng Long buổi đầu | Nxb. Trẻ | 2021 |
401 | TN.00446 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.15 Xây đắp nhà Lý | Nxb. Trẻ | 2021 |
402 | TN.00447 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.16 | Nxb. Trẻ | 2015 |
403 | TN.00448 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.17 Ỷ Lan Nguyên phi | Nxb. Trẻ | 2021 |
404 | TN.00449 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.18 Lý Thường Kiệt | Nxb. Trẻ | 2021 |
405 | TN.00450 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.19 Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông | Nxb. Trẻ | 2021 |
406 | TN.00451 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.20 Nhà Lý suy vong | Nxb. Trẻ | 2021 |
407 | TN.00452 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.),Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.21 Thành lập nhà Trần | Nxb. Trẻ | 2021 |
408 | TN.00453 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.22 Chiến thắng quân Mông lần thứ nhất | Nxb. Trẻ | 2021 |
409 | TN.00454 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.23 Chiến thắng giặc Nguyên Mông lần thứ hai | Nxb. Trẻ | 2020 |
410 | TN.00457 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.26 | Nxb. Trẻ | 2021 |
411 | TN.00458 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.27 Nhà Trần suy vong | Nxb. Trẻ | 2021 |
412 | TN.00459 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường Thanh. T.28 Hồ Quý Ly - Vị vua nhiều cải cách | Nxb. Trẻ | 2022 |
413 | TN.00460 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.30 Sự tàn bạo của giặc Minh | Nxb. Trẻ | 2021 |
414 | TN.00461 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.31 Hội thề Lũng Nhai | Nxb. Trẻ | 2022 |
415 | TN.00462 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.32 | Nxb. Trẻ | 2019 |
416 | TN.00463 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.33 Giành được Nghệ An | Nxb. Trẻ | 2021 |
417 | TN.00464 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.34 Bao vây thành Đông Quan | Nxb. Trẻ | 2021 |
418 | TN.00465 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.35 Hội thề Đông Quan | Nxb. Trẻ | 2021 |
419 | TN.00466 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. .T.36 Sáng lập triều Lê | Nxb. Trẻ | 2021 |
420 | TN.00467 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.37 Nguyễn Trãi | Nxb. Trẻ | 2021 |
421 | TN.00468 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.38 | Nxb. Trẻ | 2021 |
422 | TN.00470 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.40 Đoạn kết thời Lê sơ | Nxb. Trẻ | 2021 |
423 | TN.00471 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.41 Mạc Đăng Dung lập nên nhà Mạc | Nxb. Trẻ | 2021 |
424 | TN.00472 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.42 Phân tranh Nam - Bắc triều và đoạn kết nhà Mạc ở Cao Bằng | Nxb. Trẻ | 2021 |
425 | TN.00473 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.43 Họ Trịnh khởi nghiệp | Nxb. Trẻ | 2021 |
426 | TN.00474 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lâm Chí Trung, Nguyễn Huy Khôi. T.44 Chiến tranh Trịnh - Nguyễn | Nxb. Trẻ | 2021 |
427 | TN.00475 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.45 Kinh tế Đàng Ngoài thời Lê - Trịnh | Nxb. Trẻ | 2021 |
428 | TN.00476 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.46 Những cải cách của Trịnh Cương | Nxb. Trẻ | 2021 |
429 | TN.00477 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. t.47 Họ Trịnh trên đường suy vong | Nxb. Trẻ | 2021 |
430 | TN.00478 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.48 Nhà bác học Lê Quí Đôn | Nxb. Trẻ | 2021 |
431 | TN.00479 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.49 Chúa Tiên Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2021 |
432 | TN.00480 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.50 Chúa Sãi - Chúa Thượng | Nxb. Trẻ | 2021 |
433 | TN.00481 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.51 Chúa Hiền - Chúa Nghĩa | Nxb. Trẻ | 2022 |
434 | TN.00482 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.52 Chúa Minh - Chúa Ninh | Nxb. Trẻ | 2022 |
435 | TN.00483 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.53 Đàng Trong suy tàn | Nxb. Trẻ | 2022 |
436 | TN.00484 | | Kể chuyện gương hiếu học/ S.t., tuyển chọn: Phương Thuỳ, Hoàng Trang | Văn học | 2022 |
437 | TN.00485 | Đỗ Đức | Kể chuyện gương hiếu học/ Đỗ Đức | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
438 | TN.00486 | Đỗ Đức | Kể chuyện gương hiếu học/ Đỗ Đức | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
439 | TN.00487 | | Vương quốc thực vật kỳ diệu: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
440 | TN.00488 | | Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Sin Ueng Seop ; Nguyệt Minh dịch. T.3 Những thiên tài yêu thích thám hiểm | Kim Đồng | 2021 |
441 | TN.00489 | | Sở nghiên cứu động vật kỳ lạ: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
442 | TN.00490 | Quốc Cường | 100 trò chơi đồng đội - Team Building/ Quốc Cường, Khắc Vinh, Anh Minh | Nxb. trẻ | 2018 |
443 | TN.00491 | Minh Phúc | Cảm ơn vì đã cạnh bên: Tản văn/ Minh Phúc | Nxb. Trẻ | 2022 |
444 | TN.00492 | Gordon, Jon | Chất như hạt cà phê: = The coffee bean : Những bài học giản dị tạo ra thay đổi tích cực/ Jon Gordon, Damon West ; Huy Minh dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
445 | TN.00493 | Đặng Quốc Bảo | Chuyện con quạ muốn bay đến sao Hoả/ Đặng Quốc Bảo | Nxb. Trẻ | 2017 |
446 | TN.00494 | Hồ Chí Minh | Học ở trường, học ở sách vở, học lẫn nhau và học nhân dân/ Hồ Chí Minh | Nxb. Trẻ | 2022 |
447 | TN.00495 | Thy Ngọc | Học sinh kể chuyện Bác Hồ/ Thy Ngọc | Nxb. Trẻ | 2022 |
448 | TN.00496 | Hồ Chí Minh | Lời non nước/ Hồ Chí Minh ; Đào Thản s.t., chú dẫn | Nxb. Trẻ | 2022 |
449 | TN.00497 | | Nhân cách Bác Hồ: Mỗi người có thể học ở Bác một số điều/ Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Võ Nguyên Giáp... | Nxb. Trẻ | 2022 |
450 | TN.00498 | Trần Minh Siêu | Quê hương & gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Trần Minh Siêu | Nxb. Trẻ | 2021 |
451 | TN.00499 | Hồ Chí Minh | Trẻ em như búp trên cành: Tuyển chọn các bài viết, bài nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh với thiếu niên, nhi đồng/ Hồ Chí Minh | Nxb. Trẻ | 2021 |
452 | TN.00500 | Tôn Thất Sam | Học sinh với kỹ năng thuyết trình và diễn đạt ý tưởng/ Tôn Thất Sam | Nxb. Trẻ | 2021 |
453 | TN.00501 | Phong Thu | Kể chuyện truyền thống Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ Phong Thu | Nxb. Trẻ | 2021 |
454 | TN.00502 | | Bạn chỉ sống có một lần/ Nhã Nam tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2023 |
455 | TN.00503 | | Tự tin để thành công/ Nhã Nam tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2019 |
456 | TN.00504 | | Không có đỉnh quá cao: Từ làng quê bước ra chinh phục thế giới/ Phan Văn Trường, Siêu Biyă, Lê Cảnh... ; Nguyễn Thị Ngọc Minh h.đ. | Nxb. Trẻ | 2022 |
457 | TN.00505 | Phạm Văn Nhân | Kỹ năng đối phó thú dữ tấn công/ Phạm Văn Nhân | Nxb. Trẻ | 2022 |
458 | TN.00506 | Phạm Thị Thuý | Kỹ năng phòng vệ dành cho học sinh/ Phạm Thị Thuý, Tuấn Hiển | Nxb. Trẻ | 2021 |
459 | TN.00507 | Heppell, Michael | Mỗi ngày tiết kiệm một giờ: = How to save an hour everyday/ Michael Heppell ; Tiểu Vân dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
460 | TN.00508 | Seelig,Tina | Nếu tôi biết được khi còn 20: = What I wish I knew when I was 20/ Tina Seelig ; Hồng Nhật dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
461 | TN.00509 | Burg, Bob | Người gây ảnh hưởng dám cho đi: Câu chuyện nhỏ về một ý tưởng có sức thuyết phục lớn nhất = The go-giver influencer : A little story about a most persuasive idea/ Bob Burg, John David Mann ; Thiên Khôi dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
462 | TN.00510 | Phạm Văn Nhân | Những nguy hiểm từ thiên nhiên/ Phạm Văn Nhân | Nxb. Trẻ | 2022 |
463 | TN.00511 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
464 | TN.00512 | Nguyễn, Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
465 | TN.00513 | Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
466 | TN.00514 | Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
467 | TN.00515 | Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
468 | TN.00516 | Nguyễn, Nhật Ánh | Cô gái đến từ hôm qua: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
469 | TN.00517 | Nguyễn Nhật Ánh | Còn chút gì để nhớ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
470 | TN.00518 | Nguyễn, Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2020 |
471 | TN.00519 | Nguyễn Nhật Ánh | Hạ đỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
472 | TN.00520 | Nguyễn Nhật Ánh | Hạ đỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
473 | TN.00521 | Nguyễn, Nhật Ánh | Hoa hồng xứ khác: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
474 | TN.00522 | Nguyễn, Nhật Ánh | Hoa hồng xứ khác: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
475 | TN.00523 | Nguyễn Nhật Ánh | Mắt biếc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
476 | TN.00524 | Nguyễn Nhật Ánh | Những chàng trai xấu tính: Truyện dài/ Nguyễn, Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
477 | TN.00525 | Nguyễn, Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
478 | TN.00526 | Nguyễn, Nhật Ánh | Phòng trọ ba người: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
479 | TN.00527 | Nguyễn, Nhật Ánh | Quán Gò đi lên: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
480 | TN.00528 | Nguyễn, Nhật Ánh | Thằng quỷ nhỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
481 | TN.00529 | Nguyễn Nhật Ánh | Thiên thần nhỏ của tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
482 | TN.00530 | Nguyễn Nhật Ánh | Thương nhớ Trà Long: Tạp văn/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
483 | TN.00531 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
484 | TN.00532 | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
485 | TN.00534 | Nguyễn Nhật Ánh | Sương khói quê nhà: Tạp văn/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
486 | TN.00535 | Nguyen Nhat Anh | Ticket to childhood/ Nguyen Nhat Anh ; Transl.: William Naythons ; Ill.: Do Hoang Tuong | Tre Publ. house | 2021 |
487 | TN.00536 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi là Bêtô: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
488 | TN.00537 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
489 | TN.00538 | Nguyễn Nhật Ánh | Trại hoa vàng: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
490 | TN.00539 | Nguyễn Nhật Ánh | Út Quyên và tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
491 | TN.00540 | Nguyễn Ngọc Tư | Đảo: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2021 |
492 | TN.00541 | Nguyễn Ngọc Tư | Đong tấm lòng: Tản văn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2019 |
493 | TN.00542 | Nguyễn, Ngọc Tư | Gáy người thì lạnh: Tản văn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2022 |
494 | TN.00543 | Nguyễn Ngọc Tư | Giao thừa: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2021 |
495 | TN.00544 | Nguyễn, Ngọc Tư | Gió lẻ và 9 câu chuyện khác/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2022 |
496 | TN.00545 | Nguyễn Ngọc Tư | Hành lý hư vô: Tản văn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2019 |
497 | TN.00546 | Nguyễn, Ngọc Tư | Hong tay khói lạnh: Tản văn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2022 |
498 | TN.00547 | Nguyễn Ngọc Tư | Khói trời lộng lẫy: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2017 |
499 | TN.00548 | Nguyễn Ngọc Tư | Không ai qua sông: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2022 |
500 | TN.00549 | Nguyễn Ngọc Tư | Ngọn đèn không tắt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2022 |
501 | TN.00550 | Nguyễn Ngọc Tư | Sông: Tiểu thuyết/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2020 |
502 | TN.00551 | Nguyễn Ngọc Tư | Tạp văn Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2020 |
503 | TN.00552 | Nguyễn Ngọc Tư | Yêu người ngóng núi: Tản văn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2018 |
504 | TN.00553 | Keiya Mizuno | Tặng bạn niềm cảm hứng mỗi ngày/ Keiya Mizuno, Naoki Naganuma ; Duy Ngọc dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
505 | TN.00555 | Nguyên Hương | Thương nhau chung một mái nhà: Tản văn/ Nguyên Hương | Nxb. Trẻ | 2019 |
506 | TN.00556 | Trang Xtd | Tuổi 20 tôi đã sống như một bông hoa dại: Tản văn/ Trang Xtd | Nxb. Trẻ | 2019 |
507 | TN.00557 | Inamori Kazuo | Ước mơ của bạn nhất định thành hiện thực/ Inamori Kazuo ; Phạm Hữu Lợi dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
508 | TN.00558 | Inamori Kazuo | Ước mơ của bạn nhất định thành hiện thực/ Inamori Kazuo ; Phạm Hữu Lợi dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
509 | TN.00559 | Cruze, Rachel | Sống hạnh phúc với 7 thói quen tiền bạc: Ngừng so bì để yêu đời hơn/ Rachel Cruze ; Trần Ngọc Dũng dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
510 | TN.00560 | Kubota Kayoko | Phương pháp nuôi dạy con trai: Kobota method - Phương pháp phát triển não bộ cho trẻ của Giáo sư hàng đầu Nhật Bản về Sinh lí học thần kinh/ Kubota Kayoko, Kubota Kisou ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
511 | TN.00561 | Norton, Noel Janis | Bình tĩnh rèn con - Chiến lược giúp trẻ học hành bình tĩnh hơn, thư thái hơn, hạnh phúc hơn/ Noel Janis-Norton ; Người dịch: Lê Thu Ngọc | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
512 | TN.00562 | Đào Hải Ninh | Con về không phải bởi phép màu/ Đào Hải Ninh | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
513 | TN.00563 | Shonen Shashin Shimbunsha | Từ bé trai, tôi trở thành người lớn: Bé trai thấu hiểu cơ thể để tự bảo vệ : Giáo dục giới tính 9+/ Lời: Shonen Shashin Shimbunsha ; Tranh: Mitsuhiro Nakamura ; Song Tâm Quyên dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
514 | TN.00564 | Shonen Shashin Shimbunsha | Từ bé gái, tôi trở thành người lớn: Bé gái thấu hiểu cơ thể để tự bảo vệ : Giáo dục giới tính 9+/ Lời: Shonen Shashin Shimbunsha ; Tranh: Aya Igarashi ; Song Tâm Quyên dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
515 | TN.00565 | Đào Thị Thu Hương | Cùng con hạnh phúc - Thấu hiểu và đồng hành/ Đào Thị Thu Hương | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
516 | TN.00566 | Nelsen, Jane | Kỷ luật tích cực: Không phải là sự trừng phạt mà là sự tôn trọng trẻ/ Jane Nelsen ; Bình Max dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
517 | TN.00568 | Lê Hữu Nam | 7 chuyến du hành vào thiên nhiên/ Lê Hữu Nam | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
518 | TN.00569 | Gemeinhart, Dan | 5 ngày đi bụi hay cuộc phiêu lưu kỳ lạ của một cậu nhóc ung thư/ Dan Gemeinhart ; Khôi Nam dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
519 | TN.00570 | | Mắt mũi miệng tai - Đâu một, đâu hai?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+/ Jo Jin Seok ; Minh hoạ: Jo Eun Ho ; Dương Thanh Hoài dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
520 | TN.00571 | | Món quà tặng gia đình chuột chũi: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+/ Jo Jin Seok ; Minh hoạ: Jo Eun Ho ; Dương Thanh Hoài dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
521 | TN.00572 | | Chuyến tàu tình bạn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+/ Jo Jin Seok ; Minh hoạ: Jo Eun Ho ; Dương Thanh Hoài dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
522 | TN.00573 | | Voi và Ỉn là đôi bạn thân: Nuôi dưỡng tình bạn : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+/ Jo Jin Seok ; Minh hoạ: Jo Eun Ho ; Dương Thanh Hoài dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
523 | TN.00574 | Slavin, Bill | Úm ba la! Mở ra vạn vật: Khám phá các vật dụng hằng ngày/ Bill Slavin, Jim Slavin ; Minh hoạ: Bill Slavin ; Dịch: Quốc Tuấn, Hồng Kiên | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
524 | TN.00575 | | Kiến trúc sư nhí đại tài: 6-14 | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
525 | TN.00576 | | Bí mật vũ trụ: 6 - 14 | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
526 | TN.00577 | Ramsey, Dave | Đồng hành cùng con quản lý tài chính: Nuôi dạy trẻ làm chủ đồng tiền/ Dave Ramsey, Rachel Cruze ; Dịch: Tôn Thất Kỳ Văn... | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
527 | TN.00578 | Makhovskaya, Olga | 100 sai lầm của bố mẹ khiến con thất bại: Bí quyết khắc phục sai lầm khi nuôi dạy con.../ Olga Makhovskaya ; Nhật Linh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
528 | TN.00579 | Thư Đào | Hành trình trải nghiệm 28 ngày biết ơn/ Thư Đào | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
529 | TN.00580 | Đậu Thị Nhung | 30 ngày thực hành lòng yêu thương/ Đậu Thị Nhung ; Minh hoạ: Hoa Quỳnh | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
530 | TN.00581 | Damour, Lisa | 7 bước chuyển tuổi dậy thì: Cha mẹ thấu hiểu con gái hạnh phúc/ Lisa Damour ; Thu Giang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
531 | TN.00582 | Nelsen, Jane | Kỷ luật tích cực trong lớp học: Xây dựng sự tôn trọng, tinh thần hợp tác và trách nhiệm trong lớp học/ Jane Nelsen, Lynn Lott, H. Stephen Glenn ; Bình Max dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
532 | TN.00583 | Đậu Thị Nhung | 30 ngày rèn luyện phẩm chất: Biết ơn, tử tế, sáng tạo, tự lập/ Đậu Thị Nhung ; Minh hoạ: Hoa Quỳnh, Phúc Bee | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
533 | TN.00584 | | Cám dỗ, bội phản, lòng nhân: 100 ngôi trường được xây, 10.000 cuộc đời đổi thay, 100 bài học mê say/ Jimmy Thái, Lily Thái, Ha Mistry... ; Phạm Hoa Phương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
534 | TN.00585 | Đậu Thị Nhung | 30 ngày thực hành lòng biết ơn/ Đậu Thị Nhung ; Minh hoạ: Hoa Quỳnh | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
535 | TN.00586 | Stewart, Rose | Bí mật của con trai: = Secret boys' business/ Lời: Rose Stewart, Fay Angelo, Heather Anderson ; Minh hoạ: Jeff Taylor ; Lien Scherbeck dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
536 | TN.00587 | Angelo, Fay | Bí mật của con gái: = Secret girls' business/ Lời: Fay Angelo, Heather Anderson, Rose Stewart ; Minh hoạ: Julie Davey ; Lien Scherbeck dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
537 | TN.00588 | Võ Thị Minh Huệ | Tuổi dậy thì, không gì phải sợ!/ Võ Thị Minh Huệ | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
538 | TN.00589 | Nguyễn Lan Hải | Cẩm nang giáo dục giới tính giúp trẻ tránh bị xâm hại: "Luật bàn tay" và "Nguyên tắc đồ lót"/ Nguyễn Lan Hải ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trang | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
539 | TN.00590 | Munive, Alex | Tớ tự tin làm chủ cơ thể: 11 - 21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
540 | TN.00591 | Munive, Alex | Tớ là chàng trai có trách nhiệm: 11 - 21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
541 | TN.00592 | Munive, Alex | Tớ tự tin thoát hiểm an toàn: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
542 | TN.00593 | Diana Rikasari | Teen nghĩ chất, sống chất/ Diana Rikasari ; Minh hoạ: Dinda Puspiptasari ; Dịch: Hoàng Ngọc Trang, Nguyễn Ngọc Minh Chi. T.1 | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
543 | TN.00594 | Diana Rikasari | Teen nghĩ chất, sống chất: = # 88 love life/ Diana Rikasari ; Minh hoạ: Dinda Puspitasari ; Dịch: Mai Lâm Phương, Nguyễn Hữu Thiện. T.2 | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
544 | TN.00595 | Nguyễn Quốc Hùng | Cười và học tiếng Anh: 50 truyện cười theo tình huống giúp học giỏi tiếng Anh/ Nguyễn Quốc Hùng ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
545 | TN.00596 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2020 |
546 | TN.00597 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2020 |
547 | TN.00598 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2020 |
548 | TN.00599 | Nguyễn Nhật Ánh | Cảm ơn người lớn: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
549 | TN.00600 | Nguyễn Nhật Ánh | Cảm ơn người lớn: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
550 | TN.00601 | Nguyễn Nhật Ánh | Cảm ơn người lớn: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
551 | TN.00602 | Nguyễn Nhật Ánh | Hoa hồng xứ khác: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
552 | TN.00603 | Nguyễn Nhật Ánh | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
553 | TN.00604 | Nguyễn Nhật Ánh | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
554 | TN.00605 | Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
555 | TN.00606 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngồi khóc trên cây: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
556 | TN.00607 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngồi khóc trên cây: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
557 | TN.00608 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
558 | TN.00609 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
559 | TN.00610 | Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2023 |
560 | TN.00611 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2023 |
561 | TN.00612 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2023 |
562 | TN.00613 | Nguyễn Nhật Ánh | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Hải Lam | Nxb. Trẻ | 2016 |
563 | TN.00614 | Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
564 | TN.00615 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
565 | TN.00616 | Nguyễn Nhật Ánh | Thiên thần nhỏ của tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
566 | TN.00617 | Nguyễn Nhật Ánh | Thằng quỷ nhỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
567 | TN.00618 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
568 | TN.00619 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
569 | TN.00620 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
570 | TN.00621 | Nguyễn Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2020 |
571 | TN.00622 | Nguyễn Nhật Ánh | Cô gái đến từ hôm qua: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
572 | TN.00623 | Nguyễn Nhật Ánh | Làm bạn với bầu trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
573 | TN.00624 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
574 | TN.00625 | Nguyễn Nhật Ánh | Trại hoa vàng: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2021 |
575 | TN.00626 | Nguyễn Nhật Ánh | Hoa hồng xứ khác: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
576 | TN.00628 | Nguyễn Nhật Ánh | Cây chuối non đi giày xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
577 | TN.00629 | Nguyễn Nhật Ánh | Bàn có năm chỗ ngồi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2020 |
578 | TN.00630 | Nguyễn Nhật Ánh | Chúc một ngày tốt lành: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
579 | TN.00631 | Nguyễn Nhật Ánh | Sương khói quê nhà: Tạp văn/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
580 | TN.00632 | Nguyễn Nhật Ánh | Sương khói quê nhà: Tạp văn/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
581 | TN.00633 | Nguyễn Nhật Ánh | Hạ đỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
582 | TN.00634 | Nguyễn Nhật Ánh | Quán gò đi lên: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
583 | TN.00635 | Nguyễn Nhật Ánh | Quán gò đi lên: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
584 | TN.00636 | Nguyễn Nhật Ánh | Trước vòng chung kết: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
585 | TN.00637 | Nguyễn Nhật Ánh | Trước vòng chung kết: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
586 | TN.00640 | Nguyễn, Nhật Ánh | Thằng quỷ nhỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
587 | TN.00641 | Nguyễn Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
588 | TN.00642 | Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
589 | TN.00643 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi là Bê tô: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb.Trẻ | 2011 |
590 | TN.00644 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
591 | TN.00645 | Nguyễn Nhật Ánh | Bàn có năm chỗ ngồi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
592 | TN.00646 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
593 | TN.00647 | Nguyễn Nhật Ánh | Trại hoa vàng: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
594 | TN.00648 | Nguyễn Nhật Ánh | Bảy bước tới mùa hè: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
595 | TN.00649 | Nguyễn Nhật Ánh | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2023 |
596 | TN.00650 | Nguyễn Nhật Ánh | Mắt biếc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
597 | TN.00651 | Nguyễn Nhật Ánh | Mắt biếc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
598 | TN.00652 | Nguyen Nhat Anh | Ticket to childhood/ Nguyen Nhat Anh ; William Naythons transl. ; Ill.: Do Hoang Tuong | Nxb. Trẻ | 2019 |
599 | TN.00653 | Nguyễn Nhật Ánh | Những người hàng xóm: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Đỗ Hoàng Tường minh họa | Nxb. Trẻ | 2022 |
600 | TN.00654 | Nguyễn Nhật Ánh | Thương nhớ Trà Long: Tạp văn/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
601 | TN.00655 | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
602 | TN.00656 | Nguyễn Nhật Ánh | Con chim xanh biếc bay về: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2020 |
603 | TN.00657 | Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
604 | TN.00658 | Nguyễn Nhật Ánh | Những chàng trai xấu tính: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
605 | TN.00659 | Nguyễn Nhật Ánh | Những chàng trai xấu tính: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2018 |
606 | TN.00660 | Nguyễn Nhật Ánh | Đảo mộng mơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2016 |
607 | TN.00661 | Nguyễn, Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
608 | TN.00662 | Nguyễn Nhật Ánh | Người Quảng đi ăn mì Quảng: Tạp văn/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
609 | TN.00663 | Nguyễn Nhật Ánh | Còn chút gì để nhớ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
610 | TN.00664 | Nguyễn Nhật Ánh | Út Quyên và tôi: Tập truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2017 |
611 | TN.00665 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
612 | TN.00666 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
613 | TN.00667 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
614 | TN.00670 | | Hạt giống tâm hồn: Từ những điều bình dị/ Nhiều tác giả. T.3 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2020 |
615 | TN.00671 | | Hạt giống tâm hồnn. T.4 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
616 | TN.00672 | | Hạt giống tâm hồn: Và ý nghĩa cuộc sống/ Đặng Thị Hoà, Bích Thuỷ, Quang Kiệt... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
617 | TN.00673 | | Hạt giống tâm hồn: Và ý nghĩa cuộc sống/ Đặng Thị Hoà, Bích Thuỷ, Quang Kiệt... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
618 | TN.00674 | | Hạt giống tâm hồn: Những câu chuyện cuộc sống/ Nguyên Thảo, Lê Lai, Lan Nguyên... ; First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
619 | TN.00675 | | Hạt giống tâm hồn: Những câu chuyện cuộc sống/ Nguyên Thảo, Lê Lai, Lan Nguyên... ; First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
620 | TN.00676 | | Hạt giống tâm hồn/ Patricia McGerr, Tom Lusk, William J. Buchanan... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Stephen R. Covey ; Biên dịch: Thu Trang, Minh Tươi. T.9 Vượt qua thử thách | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
621 | TN.00677 | | Hạt giống tâm hồn/ James P. Lenfesty, Helen Rezatto, Anne Goodrich... ; Stephen R. Covey tuyển chọn, giới thiệu ; Biên dịch: Thu Trang, Minh Tươi. T.10 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
622 | TN.00678 | Covey, Stephen R. | Những trải nghiệm cuộc sống/ Stephen R. Cover (tuyển chọn, giới thiệu); Thu Trang, Minh Tươi (biên dịch). T.11 | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ;Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
623 | TN.00679 | | Hạt giống tâm hồn/ First News ; Biên dịch: Ngọc Như, An Bình, Hoài Nguyên. T.12 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
624 | TN.00680 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp, thực hiện. T.13 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
625 | TN.00681 | | Góc nhìn diệu kỳ của cuộc sống/ Dịch: Ngọc Như.... T.14 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
626 | TN.00682 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp, thực hiện. T.15 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
627 | TN.00683 | | Hạt giống tâm hồn/ Diane Stark, Jean Ferratier, Ruth Heidrich... ; Biên dịch: Phan Quang.... T.16 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
628 | TN.00684 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
629 | TN.00685 | | Chim cổ đỏ và tuần lộc: Truyện tranh : Dành cho mọi lứa tuổi/ Rosa Bailey, Carmen Saldanã ; Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2022 |
630 | TN.00686 | Hảo Phạm Fiori | Chuyện lạ Phi Châu: Dành cho tuổi trưởng thành/ Hảo Phạm Fiori | Kim Đồng | 2019 |
631 | TN.00687 | Nguyễn Quang Lập | Bạn văn: Dành cho tuổi trưởng thành/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2021 |
632 | TN.00688 | Vương, Trí Nhàn | Cây bút đời người: Dành cho tuổi trưởng thành/ Vương Trí Nhàn | Kim Đồng | 2021 |
633 | TN.00689 | Tô Hoài | Những gương mặt: Dành cho tuổi trưởng thành/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2021 |
634 | TN.00690 | | Loài Plastic - Khi nhựa trỗi dậy/ Team Loài Plastic | Kim Đồng | 2020 |
635 | TN.00691 | Sewell, Anna | Hắc tuấn mã: Hồi kí của một chú ngựa : Dành cho lứa tuổi 8+/ Anna Sewell ; Bùi Bảo Dung dịch | Kim Đồng | 2021 |
636 | TN.00692 | Malot, Hector | Trong gia đình/ Hector Malot ; Dịch: Huỳnh Lý, Mai Hương | Kim Đồng | 2021 |
637 | TN.00693 | Võ Hồng | Tuổi thơ êm đềm: Dành cho lứa tuổi 10+/ Võ Hồng | Kim Đồng | 2021 |
638 | TN.00694 | Chu Nam Chiếu | Học cách học tập: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch | Kim Đồng | 2019 |
639 | TN.00695 | Maistre, Prune de | Mia và chú sư tử trắng/ Prune de Maistre ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
640 | TN.00696 | Twain, Mark | Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer/ Mark Twain ; Dịch: Nguỵ Mộng Huyền, Hoàng Văn Phương | Kim Đồng | 2019 |
641 | TN.00697 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo De Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
642 | TN.00698 | Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm/ Alexander Grin ; Linh Tâm dịch | Văn học | 2022 |
643 | TN.00699 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2022 |
644 | TN.00700 | Nguyễn, Huy Tưởng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Cô bé gan dạ. Tìm mẹ. Con cóc là cậu ông trời.../ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2021 |
645 | TN.00701 | Nguyên Hồng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2021 |
646 | TN.00702 | Nguyên Hương | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Chuyện kể của bốn mùa. Quỷ Út. Mùa hè chỉ có hai ngày.../ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2021 |
647 | TN.00703 | Vũ Hùng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Sao Sao. Các bạn của Đam Đam. Phía tây Trường Sơn. Ngày hè/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2021 |
648 | TN.00704 | Vũ Tú Nam | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Cây gạo. Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công. Ong bắt dế.../ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2021 |
649 | TN.00705 | Nguyễn Kiên | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Chú Đất Nung. Ếch Xanh đi học. Cô bé Chân Đất và anh Dế Mèn.../ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2021 |
650 | TN.00706 | Nguyễn Kiên | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Chú Đất Nung. Ếch Xanh đi học. Cô bé Chân Đất và anh Dế Mèn.../ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2021 |
651 | TN.00707 | Hồng Chiến | Sóc vàng núi Thần Cọp: Dành cho lứa tuổi 11+/ Hồng Chiến | Kim đồng | 2020 |
652 | TN.00708 | Duy Khán | Tuổi thơ im lặng/ Duy Khán | Kim Đồng | 2020 |
653 | TN.00709 | Quách Khương Yến | Cậu bé đưa thư: Dành cho lứa tuổi 6+/ Quách Khương Yến ; Phạm Thị Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2019 |
654 | TN.00710 | Nguyễn Tuân | Chân dung văn học: Dành cho tuổi trưởng thành/ Nguyễn Tuân ; S.t., tuyển chọn: Hoài Nam, Hường Lý | Kim Đồng | 2021 |
655 | TN.00711 | Burnett, Frances Hodgson | Công chúa nhỏ: Dành cho lứa tuổi 7+/ Frances Hodgson Burnett ; Nguyễn Thị Nga dịch | Kim Đồng | 2022 |
656 | TN.00712 | | Albert Schweitzer - Thánh nhân vùng Châu Phi: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Yoon Hui Kyeong ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
657 | TN.00713 | | Stephen Hawking - Nhà vật lí học lỗi lạc: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Seo Sang Ran ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
658 | TN.00714 | Lee, Gwang-Yeol | Charlie Chaplin - Nghệ sĩ hài của thế giới/ Lee Gwang-Yeol viết lời; Kim Hui-Yeol vẽ tranh; Thủy Giang dịch. | Kim Đồng | 2019 |
659 | TN.00715 | | Socrates - Vị triết gia quả cảm: Truyện tranh/ Lời: Lee Gwang Yeol ; Tranh: Jeon In Suk ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
660 | TN.00716 | | Florence Nightingale - Thiên sứ áo trắng: Truyện tranh/ Lời: Kim Yeong Ja ; Tranh: Jeon In Suk ; Thuỷ Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
661 | TN.00717 | Dương, Quốc Anh | Vật lí: Dành cho độ tuổi 8-15/ Dương Quốc Anh biên khảo ; Chỉnh lí: Nguyễn Mộng Hưng, Đặng Dinh | Thanh niên | 2021 |
662 | TN.00718 | Từ Văn Mặc | Hoá học/ B.s.: Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái | Lao động | 2021 |
663 | TN.00719 | | Toán học/ Biên dịch: Từ Văn Mạc, Trần Thị Ái, Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
664 | TN.00720 | | Công nghệ sinh học: Dành cho độ tuổi 8-15/ Nguyễn Mười biên dịch ; Biên khảo, bổ sung: Nguyễn Ngọc Hải | Thanh Niên | 2021 |
665 | TN.00721 | | Trẻ em bảo vệ hành tinh xanh: 32 thử thách không chất thải/ Lời: Karine Balzeau; Minh họa: Laurent Audouin; Người dịch: Dương Hà Phương | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
666 | TN.00722 | | Trẻ em bảo vệ hành tinh xanh: Giải cứu nguồn nước/ Lời: Water Family; Nicholas Trève minh họa; Nguyễn Thị Thanh Bình dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
667 | TN.00723 | | Trẻ em bảo vệ hành tinh xanh: Giải cứu biển và đại dương/ Lời: Agnès Vandewiele; Joanna Wiejak minh họa; Lê Mỹ Linh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
668 | TN.00724 | Ân, Kiện Linh | Những câu chuyện sưởi ấm tâm hồn - Trên những bánh xe/ Ân Kiện Linh viết lời; Điển Mỗ vẽ tranh; Ngọc Khánh dịch | Kim Đồng | 2021 |
669 | TN.00725 | Munive, Alex | Tớ tự tin thoát hiểm an toàn: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
670 | TN.00727 | Munive, Alex | Tớ tự tin làm chủ cơ thể: 11 - 21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
671 | TN.00728 | Baldwin, James | Những câu chuyện về 50 người nổi tiếng/ James Baldwin s.t., kể lại ; Nguyễn Ngoan dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2020 |
672 | TN.00729 | | Và khi lạc lối - Kết thúc thôi không phải chấm hết đâu: Tản văn/ XM, Thơ Linh, Mai Lộ Khiết... | Thanh niên | 2022 |
673 | TN.00730 | | Và khi lạc lối - Kết thúc thôi không phải chấm hết đâu: Tản văn/ XM, Thơ Linh, Mai Lộ Khiết... | Thanh niên | 2022 |
674 | TN.00731 | Lyles, Dick | Bí quyết thay đổi cuộc đời: = Winning habits : 4 secrets that will change the rest of your life/ Dick Lyles ; Khánh Thuỷ dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
675 | TN.00732 | Vaswani, J. P. | Thái độ sống tạo nên tất cả: = It's all a matter of attitude!/ J. P. Vaswani ; Minh Trâm dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
676 | TN.00733 | Hoàng Liên | Học ăn học nói học gói học mở/ Hoàng Liên B.s | Trẻ | 2020 |
677 | TN.00734 | Sharma, Robin S. | Đời ngắn đừng ngủ dài: = The greatness guide, book 2/ Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch | Nxb. Trẻ | 2023 |
678 | TN.00735 | Nam Việt | Những sai lầm dễ mắc phải trong cuộc sống/ Nam Việt, Hà Anh biên soạn | Nhà xuất bản Dân trí | 2017 |
679 | TN.00736 | Pollay, David J. | Bài học diệu kỳ từ chiếc xe rác: = The law of the garbage truck : Cách xử lý thông minh đối với những ai "đổ rác" lên đầu bạn/ David J. Pollay ; Thanh Thảo dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
680 | TN.00737 | Bristol, Claude M. | Sức mạnh niềm tin: = The magic of believing/ Claude M. Bristol ; Vương Bảo Long dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
681 | TN.00738 | Kim Woo Choong | Thế giới quả là rộng lớn và có rất nhiều việc phải làm/ Kim Woo Choong ; Trần Thị Bích Phượng dịch | Lao động | 2022 |
682 | TN.00739 | Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới biển/ Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch | Văn học | 2020 |
683 | TN.00740 | Anderson, Mac | Điều kỳ diệu của thái độ sống: = The power of attitude/ Mac Anderson ; Văn Khanh dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
684 | TN.00741 | | Người chở yêu thương/ Nhiều tác giả; Đặng Thiên Sơn tuyển chọn | Nhà xuất bản Thanh niên | 2018 |
685 | TN.00742 | Harrington, Richard | Sống một đời tựa biển khơi: Những bài học trí tuệ nhẹ nhàng sâu lắng của đại dương/ Richard Harrington ; Minh hoạ: Annie Davidson ; Ngọc Thư dịch | Kim Đồng | 2022 |
686 | TN.00743 | Hesse, Hermann | Huệ tím: Dành cho lứa tuổi 13+/ Hermann Hesse ; Thái Kim Lan dịch, tuyển chọn, giới thiệu ; Minh hoạ: Nguyễn Mai Hoa | Kim Đồng | 2022 |
687 | TN.00744 | Nguyễn Thị Phương Hoa | Cuộc chiến tuổi dậy thì: Dạy con thời @/ Nguyễn Thị Phương Hoa | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
688 | TN.00745 | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2023 |
689 | TN.00746 | Bùi, Minh Quốc | Lá nhạc/ Bùi Minh Quốc | Kim Đồng | 2020 |
690 | TN.00747 | Vũ Thị Huyền Trang | Hái trăng trên đỉnh núi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2021 |
691 | TN.00748 | Nguyên Hương | Tia cầu vồng màu chàm: Dành cho lứa tuổi 12+/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2021 |
692 | TN.00749 | Marvin, Liz | Sống như những cái cây: Những bài học nhỏ để có nguồn hạnh phúc bất tận/ Liz Marvin ; Minh hoạ: Annie Davidson ; Nynie dịch | Kim Đồng | 2022 |
693 | TN.00751 | Nguyễn, Ngọc Ký | Tôi đi học/ Nguyễn Ngọc Ký | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
694 | TN.00752 | Exupery, Saint | Hoàng tử bé/ Saint Exupery ; Châu Biên dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2022 |
695 | TN.00753 | Lê Toán | Cá chuồn vượt biển/ Lê Toán | Kim Đồng | 2019 |
696 | TN.00754 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách sống: Sống bằng cả trái tim : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8 - 15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
697 | TN.00755 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách "cho và nhận": Sự báo đáp bất ngờ : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8 - 15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
698 | TN.00756 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết chấp nhận: Kẻ "ngốc" nhất đã thành công : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8 - 15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2023 |
699 | TN.00757 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Sự kiên cường: Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8 - 15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
700 | TN.00758 | Covey, Sean | 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt: = The 7 habits of highly effective teens/ Sean Covey ; Dịch: Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
701 | TN.00759 | Anderson, Larry | 75 câu chuyện tiểu sử truyền cảm hứng/ Larry Anderson ; Nguyễn Ngoan dịch | Thanh niên | 2021 |
702 | TN.00761 | Nesbit, E. | Những đứa trẻ đường tàu/ E. Nesbit ; Nguyễn Ngoan dịch | Thanh niên | 2021 |
703 | TN.00762 | Nhiều tác giả | Thư gửi những yêu thương/ Nhiều tác giả | Thanh niên | 2021 |
704 | TN.00763 | Mapp, Miriam Akhtar | Chạm tay vào hạnh phúc: Dành cho tuổi trưởng thành/ Miriam Akhtar Mapp ; Phạm Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2021 |
705 | TN.00764 | Churchill, Anoushka F. | Phép màu của những giấc mơ: Dành cho tuổi trưởng thành/ Anoushka F. Churchill ; Phạm Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2021 |
706 | TN.00765 | Rickman, Cheryl | Đời gieo bão táp để mình kiên gan: Dành cho tuổi trưởng thành/ Cheryl Rickman ; Miên Túc dịch | Kim Đồng | 2021 |
707 | TN.00766 | Sullivan, Dan | 10 quy luật cuộc sống: = The laws of lifetime growth/ Dan Sullivan, Catherine Nomura ; Vương Thảo dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
708 | TN.00767 | O'Brien, Dominic | Siêu trí nhớ: = You can have an amazing memory : 15 bài tập đơn giản giúp bạn rèn luyện trí nhớ hiệu quả/ Dominic O'Brien ; Thảo Trâm dịch | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2021 |
709 | TN.00768 | Teo Aik Cher | Bí kíp nhà vô địch: = Why be a champion?/ Teo Aik Cher ; Phạm Hoa Phượng dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
710 | TN.00769 | Keller, Jeff | Thay thái độ đổi cuộc đời: = Attitude is everything/ Jeff Keller ; Thu An dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
711 | TN.00770 | Harrell, Keith D. | Thay thái độ đổi cuộc đời: = Attitude is everything for success : Thái độ sống là điều quan trọng và kỳ diệu nhất giúp bạn hạnh phúc, thành công trong cuộc sống!/ Keith D. Harrell ; Khánh Thuỷ dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
712 | TN.00771 | Harrell, Keith D. | Thay thái độ đổi cuộc đời 3: = Attitude is everything/ Keith D. Harrell ; Vương Bảo Long biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
713 | TN.00772 | Casey, Karen | Khi ta thay đổi thế giới sẽ thay đổi/ Karen Casey ; Biên dịch: Hồng Anh... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
714 | TN.00773 | Oslie, Pamala | Biến ước mơ thành hiện thực/ Pamala Oslie ; Nguyệt Anh biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
715 | TN.00774 | Teo Aik Cher | Tại sao cần đơn giản?: Cẩm nang giúp các bạn trẻ có một cuộc sống đơn giản và có mục đích hơn = Why simplify? : A teenager's guide to a simple and purposeful life/ Teo Aik Cher ; Biên dịch: Việt Khoa... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
716 | TN.00775 | Jamal, Azim | Cho đi là còn mãi: = The power of giving/ Azim Jamal, Harvey McKinnon ; Huế Phượng dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
717 | TN.00776 | Rovira, Alex | Bí mật của may mắn: = Good luck/ Alex Rovira, Fernando Trías de Bes ; Dịch: Nguyễn Văn Phước, Khánh Thuỷ | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
718 | TN.00777 | Twain, Mark | Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn/ Mark Twain ; Xuân Oanh dịch | Văn học | 2017 |
719 | TN.00778 | Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khóa vàng hay truyện ly kỳ của Buratino/ A. Tolstoy ; Nguyễn Văn Thảo dịch | Thanh niên | 2022 |
720 | TN.00779 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | Tứ quái Bọng Gáo: Dành cho lứa tuổi 11+/ Nguyễn Thị Thanh Huệ | Kim Đồng | 2022 |
721 | TN.00780 | Canfield, Jack | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ: = Living your dreams/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
722 | TN.00781 | | Làm thế nào để đọc sách hiệu quả?: Cẩm nang đọc sách dành cho người Việt/ Nguyễn Cảnh Bình, Nguyễn Thuỵ Anh, Nguyễn Hoàng Ánh... | Công Thương ; Công ty Sách Alpha | 2018 |
723 | TN.00782 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm việc: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2021 |
724 | TN.00783 | Johnson, Spencer | Phút nhìn lại mình: = One minute for yourself : Bí mật đưa bạn trở về với chính mình, thay đổi cuộc sống, tìm được hạnh phúc và tình yêu!/ Spencer Johnson ; Dịch: Kim Nhung... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
725 | TN.00784 | Hoàng Văn Bổn | Ó ma lai - Lũ trẻ trong rừng: Dành cho lứa tuổi 11+/ Hoàng Văn Bổn | Kim Đồng | 2021 |
726 | TN.00785 | Teo Aik Cher | Tại sao cần vượt trội?: = Why excel?/ Teo Aik Cher ; Phạm Hoa Phượng dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
727 | TN.00786 | Hancock, Jonathan | Bí quyết học nhanh nhớ lâu: = How to improve your memory for study/ Jonathan Hancock ; Đức Nhật dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
728 | TN.00787 | Defoe, Daniel | Robinson Crusoe: Dành cho lứa tuổi 6+/ Daniel Defoe ; Hoàng Nguyên Cát dịch | Kim Đồng | 2021 |
729 | TN.00788 | Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng: Dành cho lứa tuổi 6+/ R. L. Stevenson ; Hoàng Lan Châu lược dịch, phóng tác | Kim Đồng | 2022 |
730 | TN.00790 | Võ Thị Minh Huệ | Tuổi dậy thì, không gì phải sợ!/ Võ Thị Minh Huệ | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
731 | TN.00791 | Gemeinhart, Dan | 5 ngày đi bụi hay cuộc phiêu lưu kỳ lạ của một cậu nhóc ung thư/ Dan Gemeinhart ; Khôi Nam dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
732 | TN.00792 | | Những truyện hay viết cho thiếu nhi châu Á/ Ali Majid, Gayetni, Ahazam Rahnaward Zaryab... ; Dịch: Hoàng Linh... ; Hữu Ngọc h.đ. | Kim Đồng | 2021 |
733 | TN.00793 | Swift, Jonathan | Gulliver du ký: Tiểu thuyết/ Jonathan Swift ; Nguyễn Văn Sĩ dịch, giới thiệu | Văn học | 2017 |
734 | TN.00794 | Ken Watanabe | Người thông minh giải quyết vấn đề như thế nào?/ Ken Watanabe ; Việt Anh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
735 | TN.00795 | Keith, Kent M. | 10 nghịch lý cuộc sống: = Do it anyway: The paradoxical commandments/ Kent M. Keith ; Dịch: Việt Khương, Đan Châu | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
736 | TN.00796 | Nunez, Sigrid | Bạn đồng hành: = The friend : Tiểu thuyết/ Sigrid Nunez ; Dịch: Nguyễn Bích Lan, Tô Yến Ly | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
737 | TN.00797 | Bach, Tamara | Tuổi mười bốn/ Tamara Bach ; Lê Hồng Hoa dịch | Phụ nữ | 2018 |
738 | TN.00799 | Canfield, Jack | Điểm tựa của niềm tin/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
739 | TN.00801 | | Lời nhắn nhủ của thầy/ Đặng Thiên Sơn tuyển chọn | Thanh niên | 2018 |
740 | TN.00802 | Niven, David | Bí mật của hạnh phúc: = The 100 simple secrets of happy people/ David Niven ; Phương Anh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
741 | TN.00803 | Kuroyanagi Tetsuko | Totto-chan bên cửa sổ/ Kuroyanagi Tetsuko ; Minh hoạ: Iwasaki Chihiro ; Trương Thuỳ Lan dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2023 |
742 | TN.00804 | Kuroyanagi Tetsuko | Totto-chan bên cửa sổ/ Kuroyanagi Tetsuko ; Minh hoạ: Iwasaki Chihiro ; Trương Thuỳ Lan dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
743 | TN.00808 | | Sinh quyển I/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; hiệu đính: Tuệ An - Nhóm học thuật Y sinh IBSG | Dân trí | 2018 |
744 | TN.00812 | | Khí quyển/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
745 | TN.00813 | | Hải dương học/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
746 | TN.00817 | Thẩm Linh | 34 bí quyết giúp bạn khéo ăn nói: Lời nhắn nhủ từ Carnegie dành cho thanh thiếu niên/ Thẩm Linh ; Thanh Vân dịch | Thanh niên | 2021 |
747 | TN.00818 | Lardon, Julie | Đa dạng sinh học: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Julie Lardon ; Minh hoạ: Yohan Colombié Vivès ; Thu Huế dịch | Kim Đồng | 2022 |
748 | TN.00821 | | Cuộc chiến sinh tồn của khủng long - Giống loài đã biến mất: = 恐龍生存戰 - 史前恐龍/ Tứ Huỳnh dịch | Mỹ thuật | 2022 |
749 | TN.00823 | Bùi Sao | Để trở thành người phụ nữ hiện đại/ Bùi Sao b.s. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
750 | TN.00828 | Từ Văn Mặc | Những bộ óc khoa học vĩ đại của thế kỉ XX: Dành cho độ tuổi 8-15/ Biên khảo: Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
751 | TN.00829 | | Chú chim máy trên không trung: Máy bay và tàu vũ trụ/ Tứ Huỳnh dịch | Mỹ thuật | 2022 |
752 | TN.00830 | Smith, Daniel | Tư duy như Mandela/ Daniel Smith ; Dịch: Xuân Hồng, Quang Tuấn | Kim Đồng | 2020 |
753 | TN.00833 | Xuân Quỳnh | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Bà bán bỏng cổng trường tôi. Con sáo của Hoàn. Cô Gió mất tên/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2023 |
754 | TN.00837 | Phạm Hổ | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Bê và Sáo. Chú bé Người và ông Trăng. Ngựa thần từ đâu đến/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2023 |
755 | TN.00840 | Tô Hoài | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2023 |
756 | TN.00844 | | Những truyện hay viết cho thiếu nhi châu Á/ Ali Majid, Gayetni, Ahazam Rahnaward Zaryab... ; Dịch: Hoàng Linh... ; Hữu Ngọc h.đ. | Kim Đồng | 2021 |
757 | TN.00845 | Xie Qi Jun | Bí kíp làm chủ môn Văn: Dành cho lứa tuổi 11+/ Xie Qi Jun ; Minh hoạ: Han Bao Bao ; Dịch: Thiện Minh | Kim Đồng | 2023 |
758 | TN.00846 | Liu Yong | Học cách sống tự lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Liu Yong ; Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2023 |
759 | TN.00851 | Dạ Ngân | Miệt vườn xa lắm: Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam năm 2004 : Truyện dài : Dành cho lứa tuổi 10+/ Dạ Ngân | Kim Đồng | 2022 |
760 | TN.00852 | Doyle, Conan | Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes/ Conan Doyle ; Dịch: Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, ... | Văn học | 2023 |
761 | TN.00854 | Huyền Chip | Xách ba lô lên và đi/ Huyền Chip. T.1 | Văn học ; Công ty Sách và Truyền thông Quảng Văn | 2023 |
762 | TN.00855 | Huyền Chip | Xách ba lô lên và đi/ Huyền Chip. T.2 | Văn học ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2020 |
763 | TN.00856 | Teo Aik Cher | Học giỏi cách nào đây?: = Why study smart? : Dành cho độc giả từ 11 đến 16 tuổi/ Teo Aik Cher ; Cao Xuân Việt Khương dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
764 | TN.00859 | Liêu Trí Phong | Mỗi lần vấp ngã là một lần trưởng thành/ Liêu Trí Phong ; Trần Yến dịch | Thanh niên | 2023 |
765 | TN.00860 | Munive, Alex | Tớ là cô gái quyết đoán: 8-21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Thị Hải Yến b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
766 | TN.00862 | Munive, Alex | Tớ tự tin làm chủ cơ thể: 11 - 21 tuổi/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
767 | TN.00864 | Munive, Alex | Tớ là chàng trai trưởng thành: Nói không với bạo lực/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
768 | TN.00867 | | Và khi lạc lối - Kết thúc thôi không phải chấm hết đâu: Tản văn/ XM, Thơ Linh, Mai Lộ Khiết... | Thanh niên | 2022 |
769 | TN.00868 | | Và khi lạc lối - Còn có chúng tớ ở đây này: Tản văn/ Mẫn, Wiki sự đời vui vẻ và cô gái hay cười, Yên Hạ... | Thanh niên | 2022 |
770 | TN.00873 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. T.4 | Kim Đồng | 2023 |
771 | TN.00876 | | Bí ẩn của những đồ gia dụng: Các sản phẩm công nghệ trong cuộc sống/ Tứ Huỳnh dịch | Mỹ thuật | 2022 |
772 | TN.00877 | Thẩm Linh | 24 bí quyết để bạn được yêu quý: Lời nhắn nhủ từ Carnegie dành cho thanh thiếu niên/ Thẩm Linh ; Thanh Vân dịch | Thanh niên | 2021 |
773 | TN.00878 | Lardon, Julie | Những đô thị trong tương lai: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Julie Lardon ; Minh hoạ: Sarah Velha ; Minh Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2022 |
774 | TN.00879 | Lardon, Julie | Định cư trên mặt trăng: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Julie Lardon ; Minh hoạ: Sylvie Serprix ; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2022 |
775 | TN.00880 | Gemeinhart, Dan | 5 ngày đi bụi hay cuộc phiêu lưu kỳ lạ của một cậu nhóc ung thư/ Dan Gemeinhart ; Khôi Nam dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
776 | TN.00882 | Smith, Daniel | Tư duy như Einstein/ Daniel Smith ; Minh Hiếu dịch | Kim Đồng | 2022 |
777 | TN.00886 | | Tin tặc: Dành cho lứa tuổi 14+/ Lời: Samuel Verley ; Minh hoạ: Élodie Perrotin : Khánh Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
778 | TN.00888 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm người: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2023 |
779 | TN.00889 | Chu Nam Chiếu | Học cách học tập: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2023 |
780 | TN.00890 | Liu Yong | Học cách quản lí cuộc sống: Dành cho lứa tuổi 10+/ Liu Yong ; Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2023 |
781 | TN.00891 | Liu Xuan | Học cách trưởng thành/ Liu Xuan; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng, | 2022 |
782 | TN.00893 | Chu Nam Chiếu | Học cách ứng xử: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2022 |
783 | TN.00895 | Hinohara Shigeaki | 100 điều kì diệu của cuộc sống: Tự truyện của bác sĩ nổi tiếng Nhật Bản viết nnawm 99 tuổi/ Hinohara Shigeaki ; Minh hoạ: Emi Tokuchi ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2020 |
784 | TN.00897 | Vĩ Nhân | Khi bạn đang mơ thì người khác đang nỗ lực/ Vĩ Nhân ; Hân Ngọc dịch | Văn học | 2023 |
785 | TN.00898 | Minh Thương | Ngưng đố kỵ để tiến xa hơn/ Minh Thương, Minh Ngọc | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
786 | TN.00899 | Li Leng | Nói không với nghịch cảnh: Những bài học về phát huy tiềm năng/ Li Leng ; Phương Linh dịch | Thanh niên | 2018 |
787 | TN.00900 | Phúc Lai | Chuyện con chuyện cha: Cha và con trai/ Phúc Lai | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
788 | TN.00901 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | Tứ quái Bọng Gáo: Dành cho lứa tuổi 11+/ Nguyễn Thị Thanh Huệ | Kim Đồng | 2022 |
789 | TN.00902 | Huy Thông | Cơ bản là cơ bản/ Huy Thông | Kim Đồng | 2022 |
790 | TN.00906 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2023 |
791 | TN.00909 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2023 |
792 | TN.00913 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Giúp hình thành nhân cách - Cậu bé và cỏ tâm an : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
793 | TN.00914 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Những câu chuyện cảm động nhất - Cuộn băng ghi âm : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
794 | TN.00915 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Học cách giao tiếp - Ký hiệu của chiến thắng/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2023 |
795 | TN.00916 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Vươn lên để thành công - Biến điều không thể thành có thể : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
796 | TN.00918 | Braun, Adam | Lời hứa về một cây bút chì: Hành trình từ 25 đô - la đến 250 trường học dành cho trẻ em trên toàn cầu và câu chuyện phi thường của một CEO nuôi chí thay đổi thế giới bằng giáo dục/ Adam Braun ; Hải Đăng dịch | Thế giới | 2022 |
797 | TN.00919 | Saint Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé: Dành cho lứa tuổi 6+/ Antoine de Saint-Exupéry ; Nguyễn Thành Long dịch | Thanh niên | 2023 |
798 | TN.00922 | Reind, Thomas Mine | Thủ lĩnh da đỏ Oskeola/ Thomas Mine Reind ; Bích Trâm dịch, rút gọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân Văn | 2019 |
799 | TN.00924 | Hesse, Hermann | Huệ tím: Dành cho lứa tuổi 13+/ Hermann Hesse ; Thái Kim Lan dịch, tuyển chọn, giới thiệu ; Minh hoạ: Nguyễn Mai Hoa | Kim Đồng | 2022 |
800 | TN.00926 | Stine, Megan | Tam giác quỷ Bermuda ở đâu?/ Megan Stine, Tim Foley ; Trịnh Minh Việt dịch | Dân trí | 2023 |
801 | TN.00927 | Dumas, Alexandre | Chiếc vòng cổ bằng nhung/ Alexandre Dumas ; Lê Minh Luân dịch, rút gọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân Văn | 2019 |
802 | TN.00928 | Ngô Thị Ý Nhi | Cây quất xù gai: Dành cho lứa tuổi 10+/ Ngô Thị Ý Nhi | Kim Đồng | 2023 |
803 | TN.00929 | Harrington, Richard | Sống một đời tựa biển khơi: Những bài học trí tuệ nhẹ nhàng sâu lắng của đại dương/ Richard Harrington ; Minh hoạ: Annie Davidson ; Ngọc Thư dịch | Kim Đồng | 2022 |
804 | TN.00930 | Nguyễn, Vân Anh | Đôi mắt của rừng: Dành cho lứa tuổi 7+/ Nguyễn Vân Anh | Kim Đồng | 2023 |
805 | TN.00931 | Nguyễn Trí | Chuyến du hành xanh biếc: Dành cho lứa tuổi 10+/ Nguyễn Trí | Kim Đồng | 2022 |
806 | TN.00932 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
807 | TN.00933 | Đức Lân | Đời dũng cảm của Kim Đồng/ Đức Lân | Kim Đồng | 2022 |
808 | TN.00934 | Rieko Hinata | Tiệm sách cơn mưa - Bông hoa mang vương miện mưa/ Rieko Hinata ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Minh hoạ: Hisanori Yoshida | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
809 | TN.00935 | Rieko Hinata | Tiệm sách cơn mưa - Cơn lốc xoáy/ Rieko Hinata ; 12410 dịch ; Minh hoạ: Hisanon Yoshida | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
810 | TN.00936 | Rieko Hinata | Tiệm sách cơn mưa/ Rieko Hinata ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Minh hoạ: Hisanori Yoshida | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
811 | TN.00940 | | Thomas Alva Edison là ai?/ Margaret Frith, John O'Brien ; Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Hồng Hoa, Nguyễn Hằng Hà dịch | Dân trí | 2023 |
812 | TN.00941 | Canfield, Jack | Vượt lên số phận: = Chicken soup to inspire the body and soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
813 | TN.00942 | Phạm Ngọc Thắm | Khám phá vũ trụ mênh mông và kì diệu/ Phạm Ngọc Thắm. T.2 | Hồng Đức | 2021 |
814 | TN.00943 | Marvin, Liz | Sống như những cái cây: Những bài học nhỏ để có nguồn hạnh phúc bất tận/ Liz Marvin ; Minh hoạ: Annie Davidson ; Nynie dịch | Kim Đồng | 2023 |
815 | TN.00944 | Nguyễn, Rosie | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?/ Rosie Nguyễn | Hội nhà văn | 2023 |
816 | TN.00945 | Sakédemy | Mỗi ngày sống xanh: Thay đổi lớn đến từ hành động nhỏ : Dành cho lứa tuổi 12+/ Sakédemy ; Minh hoạ: Hoài Bão | Kim Đồng | 2021 |
817 | TN.00946 | Sakédemy | Mỗi ngày sống xanh: Thay đổi lớn đến từ hành động nhỏ : Dành cho lứa tuổi 12+/ Sakédemy ; Minh hoạ: Hoài Bão | Kim Đồng | 2021 |
818 | TN.00947 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con chó tên là trung thành/ Luis Sepúlveda; Hoàng Nhụy dịch | Hội Nhà văn | 2023 |
819 | TN.00948 | | Các nhà nữ quyền: Dành cho lứa tuổi 14+/ Lời: Julle Guiol ; Minh hoạ: Élodie Perrotin ; Hiếu Minh dịch | Kim Đồng | 2023 |
820 | TN.00949 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2023 |
821 | TN.00950 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2023 |
822 | TN.00951 | | Thành Cát Tư Hãn là ai?/ Nico Medina ; Andrew Thomson; Trịnh Minh Việt dịch. | Dân trí | 2024 |
823 | TN.00953 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Dũng cảm thử lại lần nữa: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan biên soạn; Thu Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
824 | TN.00954 | Phạm, Văn Bình | Những điều lạ em muốn biết - Hiểu biết về khoa học kĩ thuật/ Phạm Văn Bình biên soạn | Thanh niên | 2023 |
825 | TN.00955 | Janet B. Pascal | Dr. Seuss là ai?/ Janet B. Pascal, Nancy Harrison; Hồng Trà dịch | Dân trí | 2021 |
826 | TN.00956 | Canfield, Jack | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ: = Living your dreams/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
827 | TN.00957 | Lê, Quang | Cách để chọn một nghề/ Lê Quang | Hồng Đức | 2022 |
828 | TN.00959 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Khoản tiết kiệm của mẹ: Sách dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan ; Thu Giang dịch | Kim Đồng | 2021 |
829 | TN.00960 | Ahn, Hyungmo | Who? Charles Darwin: Dành cho lứa tuổi 6+/ Ahn Hyungmo viết lời; ChungBe Studios vẽ tranh; Ngọc Anh dịch. | Kim Đồng | 2023 |
830 | TN.00963 | Oh, Youngseok | Who? Nelson Mandela/ Oh Youngseok viết lời; Studio Cheongbi vẽ tranh; Cao Thị Hải Bắc dịch. | Kim Đồng | 2019 |
831 | TN.00965 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Lòng biết ơn: Đến lúc đó, con có còn nắm tay mẹ nữa hay không? : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2023 |
832 | TN.00968 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách sống: Sống bằng cả trái tim : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
833 | TN.00970 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết lựa chọn: Viết thất bại ở mặt sau : Truyện : Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
834 | TN.00972 | Andrea Hirata | Chiến binh cầu vồng/ Andrea Hirata ; Dạ Thảo dịch | Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2023 |
835 | TN.00973 | You Jia Hui | Bí kíp ghi chép hiệu quả: Học cách ghi chép bài hiệu quả - Kĩ năng quan trọng trong đời, hãy bắt đầu rèn luyện ngay hôm nay : Dành cho lứa tuổi 11+/ You Jia Hui ; Minh hoạ: Zi Hun ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2022 |
836 | TN.00974 | Thẩm Linh | 24 bí quyết dẫn dắt bạn bước tới thành công: Lời nhắn nhủ từ Carnegie dành cho thanh thiếu niên/ Thẩm Linh ; Thanh Vân dịch | Thanh niên | 2021 |
837 | TN.00975 | Leeuwen, Joke van | Khi bố tớ biến thành bụi cây: Tình yêu thương của trẻ thơ xoa dịu thế giới/ Joke van Leeuwen ; Thi Zinsmeister Ngô | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
838 | TN.00977 | Lê Quang | Cách để vượt lên chính mình/ Lê Quang | Hồng Đức | 2020 |
839 | TN.00979 | Tiêu Vệ | Học cho ai? Học để làm gì?: Cuốn sách gối đầu giường dành cho học sinh : Dành cho lứa tuổi 11 đến 16/ Tiêu Vệ ; Lê Tâm dịch. T.2 | Kim Đồng | 2023 |
840 | TN.00980 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Sự kiên cường: Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc : Truyện/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2023 |
841 | TN.00981 | Kim, Woo Choong | Thế giới quả là rộng lớn và có rất nhiều việc phải làm/ Kim Woo Choong ; Trần Thị Bích Phượng (dịch) | Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân | 2023 |
842 | TN.00982 | Ferrucci, Piero | Giá trị của sự tự tế: = The power of kindness/ Piero Ferrucci ; Phạm Quốc Anh dịch | Hồng Đức | 2023 |
843 | TN.00985 | Lê Quang | Cách để truyền cảm hứng/ Lê Quang | Hồng Đức | 2020 |
844 | TN.00986 | Trần Ngọc Anh Thư | ...đấy là nó nghĩ thế: Truyện tâm lý - kỹ năng/ Trần Ngọc Anh Thư | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
845 | TN.00987 | Phúc Lai | Cha, con gái và những bức thư gửi tương lai/ Phúc Lai | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
846 | TN.00988 | Haig, Matt | Evie và biệt tài bí mật/ Matt Haig ; Minh hoạ: Emily Gravett ; Active Skills dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2022 |
847 | TN.00989 | Stine, Megan | Marie Curie là ai?/ Megan Stine, Ted Hammond; Trà Mít dịch | Dân trí | 2023 |
848 | TN.00990 | Hàn Mai Mai | Tuyển tập những câu chuyện về các danh nhân nổi tiếng trên thế giới: Những tấm gương bền bỉ, quyết tâm/ Hàn Mai Mai ; Minh họa: Đại Đăng ; Người dịch: Công Khánh Bình | Thanh niên | 2022 |
849 | TN.00991 | Davis, Josh | Mỗi ngày hai giờ hiệu quả: Tận dụng tối đa khoảng thời gian hiệu quả nhất trong ngày để làm những việc quan trọng/ Josh Davis ; Thảo Nguyên dịch | Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha | 2020 |
850 | TN.00992 | Nhiều tác giả | Thư gửi những yêu thương/ Nhiều tác giả | Thanh niên | 2021 |
851 | TN.00993 | Seppúllveda, Luis | Chuyện con mèo dạy hải âu bay/ Luis Sepúlveda ; Phương Huyên dịch ; Bút Chì minh họa | Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa truyền thông Nhã Nam | 2023 |
852 | TN.00994 | | Nụ hôn trong lòng tay/ Phương An, Blue Bean, Xuân Tiến... | Kim Đồng | 2019 |
853 | TN.00995 | Canfield, Jack | Điểm tựa yêu thương: = Chicken soup for the sister's soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
854 | TN.00996 | Canfield, Jack | Cho những trái tim rộng mở: = A cup of chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
855 | TN.00997 | Johnson, Spencer | Phút dành cho cha: = One minute for father : Tấm lòng và một phút quan tâm sẽ mang đến hạnh phúc và niềm vui/ Spencer Johnson ; Song Phương dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
856 | TN.00998 | Hương Nguyễn | Nghề sai - Nghề đúng: Chọn sao cho trúng?/ Hương Nguyễn, Minh Ngọc, Ngọc Diệp | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
857 | TN.01001 | La Fontaine, Jean de | Ngụ ngôn La Fontaine/ Huỳnh Lý ch.b, Nguyễn Đình, Tú Mở dịch | Kim Đồng | 2023 |
858 | TN.01002 | Collodi, Carlo | Pinocchio cậu bé người gỗ: Tiểu thuyết/ Carlo Collodi ; Phan Hạnh dịch | Văn học | 2023 |
859 | TN.01003 | Phan Văn Hồng Thắng | Luyện trí nhớ: Cải thiện trí nhớ chỉ trong 7 ngày/ B.s.: Phan Văn Hồng Thắng (ch.b.), Alpha Books | Lao động | 2023 |
860 | TN.01005 | Verne, Jules | Tám mươi ngày vòng quanh thế giới/ Jules Verne ; Minh Luân dịch, rút gọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá | 2019 |
861 | TN.01006 | Phạm, Văn Bình | Những điều lạ em muốn biết - Hiểu biết về khoa học kĩ thuật/ Phạm Văn Bình biên soạn | Thanh niên | 2023 |
862 | TN.01007 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phùng Quán. T.1 | Kim Đồng | 2024 |
863 | TN.01008 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phùng Quán. T.2 | Kim Đồng | 2023 |
864 | TN.01009 | Canfield, Jack | Bí quyết để đạt được ước mơ: = The Aladdin factor/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Kim Vân, Nhã Viện | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
865 | TN.01010 | Belyaev, Aleksandr Romanovich | Người cá/ Aleksandr Romanovich Belyaev ; Minh Tâm dịch, rút gọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân Văn | 2019 |
866 | TN.01011 | Lê Quang | Cách để tự bảo vệ mình/ Lê Quang | Hồng Đức | 2022 |
867 | TN.01012 | Hàn Mai Mai | Tuyển tập những câu chuyện về các danh nhân nổi tiếng trên thế giới: Những tấm gương biết theo đuổi ước mơ/ Hàn Mai Mai ; Minh họa: Đại Đăng ; Người dịch: Công Khánh Bình | Thanh niên | 2023 |
868 | TN.01013 | Slater, Fiona | Cân bằng cảm xúc: Kĩ năng sáng tạo để đạt đến hạnh phúc dành cho teen : Dành cho lứa tuổi 12+/ Fiona Slater, Celeste Wallaert ; Đặng Tiến Thiều dịch | Kim Đồng | 2022 |
869 | TN.01014 | Xie Qi Jun | Bí kíp phát huy sở trường và định hướng nghề nghiệp: Học cách tìm kiếm ước mơ quan trọng trong đời, hãy bắt đầu rèn luyện ngay hôm nay! : Dành cho lứa tuổi 11+/ Xie Qi Jun ; Minh hoạ: Lonlon ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2022 |
870 | TN.01015 | | Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
871 | TN.01016 | | Hạt giống tâm hồn: Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống/ First News biên dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
872 | TN.01017 | | Hạt giống tâm hồn. T.3 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2023 |
873 | TN.01018 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện. T.4 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
874 | TN.01019 | | Ý nghĩa cuộc sống/ First News tổng hợp, thực hiện. T.5 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
875 | TN.01020 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2023 |
876 | TN.01021 | Schmitt, Eric Emmanuel | Oscar và bà áo hồng/ Eric Emmanuel Schmitt ; Dịch: Ngô Bảo Châu, Nguyễn Khiếu Anh | Văn học | 2023 |
877 | TN.01023 | Canfield, Jack | Điểm tựa của niềm tin/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
878 | TN.01024 | Hoàng Văn Bổn | Ó ma lai - Lũ trẻ trong rừng: Dành cho lứa tuổi 11+/ Hoàng Văn Bổn | Kim Đồng | 2021 |
879 | TN.01026 | Lofting, Hugh | Những cuộc phiêu lưu của bác sĩ Dolittle: Dành cho lứa tuổi 7+/ Hugh Lofting ; Phạm Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2023 |
880 | TN.01027 | Chukovsky, Korney | Bác sĩ Aibôlít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting : Dành cho lứa tuổi 6+/ Korney Chukovsky ; Dịch: Bùi Hùng Hải, Đình Viện | Kim Đồng | 2023 |
881 | TN.01028 | Gilbert, Henry | Robin Hood - Hiệp sĩ rừng xanh/ Henry Gilbert ; Nguyễn Văn Của dịch, rút gọn, giới thiệu | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân Văn | 2019 |
882 | TN.01029 | Phạm Ngọc Thắm | Khám phá vũ trụ mênh mông và kì diệu/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Hồng Đức | 2021 |
883 | TN.01030 | Phạm Ngọc Thắm | Túi khôn nho nhỏ của nhân loại về cuộc sống/ Phạm Ngọc Thắm. T.2 | Hồng Đức | 2021 |
884 | TN.01031 | Phan, Đức Lộc | Tôi sẽ bay: Dành cho lứa tuổi 11+/ Phan Đức Lộc | Kim Đồng | 2022 |
885 | TN.01032 | Lê Quang | Cách để giữ gìn môi trường sống/ Lê Quang | Hồng Đức | 2020 |
886 | TN.01033 | Hancock, Jonathan | Bí quyết học nhanh nhớ lâu: = How to improve your memory for study/ Jonathan Hancock ; Đức Nhật dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
887 | TN.01036 | Burnett, Frances Hodgson | Công chúa nhỏ: Dành cho lứa tuổi 7+/ Frances Hodgson Burnett ; Nguyễn Thị Nga dịch | Kim Đồng | 2022 |
888 | TN.01038 | Tô Hoài | Kim Đồng/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2023 |
889 | TN.01039 | Dahl, Roald | Cô bé Matilda/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Thu Trang | Kim Đồng | 2021 |
890 | TN.01040 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả: Dành cho lứa tuổi 6+/ Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch | Kim Đồng | 2023 |
891 | TN.01041 | Phạm Ngọc Thắm | Túi khôn nho nhỏ của nhân loại về cuộc sống/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Hồng Đức | 2021 |
892 | TN.01042 | Xiao Yue | Đứng dậy lần nữa: Những bài học về tạo dựng thành công : Cùng Dale Carnegie tiến tới thành công/ Xiao Yue ; Phương Linh dịch | Thanh niên | 2022 |
893 | TN.01043 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Con sẽ đạt điểm tối đa: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan b.s. ; Hoà Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
894 | TN.01046 | Liu Yong | Học cách quản lí cuộc sống: Dành cho lứa tuổi 10+/ Liu Yong ; Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2022 |
895 | TN.01047 | Liu Yong | Học cách quản lí cuộc sống: Dành cho lứa tuổi 10+/ Liu Yong ; Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2022 |
896 | TN.01048 | Liu Yong | Học cách sống tự lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Liu Yong ; Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2023 |
897 | TN.01049 | Liu Yong | Học cách sống tự lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Liu Yong ; Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2023 |
898 | TN.01050 | Liu Xuan | Học cách trưởng thành/ Liu Xuan; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng, | 2022 |
899 | TN.01051 | Liu Xuan | Học cách trưởng thành/ Liu Xuan; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng, | 2022 |
900 | VH.00409 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phùng Quán. T.1 | Kim Đồng | 2024 |
901 | VH.00491 | Andrea Hirata | Chiến binh cầu vồng/ Andrea Hirata ; Dạ Thảo dịch | Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2023 |
902 | VH.00521 | Ngô Tất Tố | Việc làng: Phóng sự : Khôi phục nguyên bản, chú giải, chỉnh sửa sai lệch của các lần tái bản và phiên bản điện tử/ Ngô Tất Tố ; S.t., chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học | 2022 |