1 | STC.00001 | Nguyễn, Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
2 | STC.00002 | Nguyễn, Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
3 | STC.00003 | Nguyễn, Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
4 | STC.00004 | | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ B.s.: Đinh Xuân Lâm, Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Phan Đại Doãn.. | Giáo dục | 2006 |
5 | STC.00006 | | Từ điển tác phẩm văn xuôi Việt Nam/ B.s.: Vũ Tuấn Anh, Bích Thu (ch.b.), Nguyễn Kim Anh..nT.1pTừ cuối thế kỷ XIX đến 1945 | Giáo dục | 2006 |
6 | STC.00007 | | Từ điển tác phẩm văn xuôi Việt Nam/ B.s.: Vũ Tuấn Anh, Bích Thu (ch.b.), Nguyễn Kim Anh.... T.2 | Giáo dục | 2006 |
7 | STC.00008 | Nguyễn, Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Trọng Báu | Khoa học xã hội | 2007 |
8 | STC.00009 | Nguyễn, Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2008 |
9 | STC.00011 | Đặng Chấn Liêu | Từ điển Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng b.s | Văn hóa Sài Gòn | 2006 |
10 | STC.00013 | Trần, Vũ Khanh | Từ điển thành ngữ Anh - Việt: = English - Vietnames Dictionary of idioms/ Trần Vũ Khanh | Thanh Niên | 2003 |
11 | STC.00014 | Trần, Vũ Khanh | Từ điển thành ngữ Anh - Việt: = English - Vietnames Dictionary of idioms/ Trần Vũ Khanh | Thanh Niên | 2003 |
12 | STC.00015 | Nguyễn, Ngọc Hải | Hỏi đáp bách khoa/ Nguyễn Ngọc Hải b.s. | Tri thức | 2007 |
13 | STC.00020 | Nguyễn, Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý(ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2001 |
14 | STC.00022 | Hoàng Thu | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 85.000 từ/ Hoàng Thu, Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Ngọc Trần Thùy Linh | Thanh niên | 2017 |
15 | STC.00023 | Hoàng Thu | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 85.000 từ/ Hoàng Thu, Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Ngọc Trần Thùy Linh | Thanh niên | 2017 |
16 | STC.00024 | Bích Hằng | Từ điển từ láy tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Bích Hằng | Dân trí | 2022 |
17 | STC.00026 | | Từ điển địa danh lịch sử thế giới/ Lê Trung Dũng (ch.b.), Ngô Phương Bá, Cao Văn Biền... | Giáo dục | 2018 |
18 | STC.00027 | | Từ điển địa danh lịch sử thế giới/ Lê Trung Dũng (ch.b.), Ngô Phương Bá, Cao Văn Biền... | Giáo dục | 2018 |
19 | STC.00028 | | Từ điển địa danh lịch sử thế giới/ Lê Trung Dũng (ch.b.), Ngô Phương Bá, Cao Văn Biền... | Giáo dục | 2018 |
20 | STC.00029 | | Từ điển địa danh lịch sử thế giới/ Lê Trung Dũng (ch.b.), Ngô Phương Bá, Cao Văn Biền... | Giáo dục | 2018 |
21 | STC.00030 | | Từ điển địa danh lịch sử thế giới/ Lê Trung Dũng (ch.b.), Ngô Phương Bá, Cao Văn Biền... | Giáo dục | 2018 |
22 | STC.00031 | Nguyễn, Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt: Có giải thích nghĩa từ/ Nguyễn Trọng Báu | Giáo dục | 2013 |
23 | STC.00032 | Nguyễn, Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt: Có giải thích nghĩa từ/ Nguyễn Trọng Báu | Giáo dục | 2013 |
24 | STC.00033 | Nguyễn, Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt: Có giải thích nghĩa từ/ Nguyễn Trọng Báu | Giáo dục | 2013 |
25 | STC.00034 | Nguyễn, Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt: Có giải thích nghĩa từ/ Nguyễn Trọng Báu | Giáo dục | 2013 |
26 | STC.00035 | | Từ điển giáo khoa vật lí/ B.s.: Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Xuân Chánh.. | Giáo dục | 2007 |
27 | STC.00036 | | Từ điển giáo khoa vật lí/ B.s.: Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Xuân Chánh.. | Giáo dục | 2007 |
28 | STC.00037 | | Từ điển giáo khoa vật lí/ B.s.: Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Xuân Chánh.. | Giáo dục | 2007 |
29 | STC.00038 | | Từ điển giáo khoa vật lí/ B.s.: Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Xuân Chánh.. | Giáo dục | 2007 |
30 | STC.00039 | | Từ điển giáo khoa vật lí/ B.s.: Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Xuân Chánh.. | Giáo dục | 2007 |